Bản dịch của từ Fill in on trong tiếng Việt
Fill in on
Idiom

Fill in on(Idiom)
01
Cung cấp cho ai đó thông tin về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
To provide someone with information about a particular subject or situation.
Ví dụ
Ví dụ
03
Đưa ai đó vào cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về một chủ đề.
To include someone in a conversation or discussion about a topic.
Ví dụ
