Bản dịch của từ Fill in on trong tiếng Việt

Fill in on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill in on(Idiom)

01

Cung cấp cho ai đó thông tin về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.

To provide someone with information about a particular subject or situation.

Ví dụ
02

Cập nhật cho ai đó về trạng thái hoặc chi tiết của một việc gì đó.

To update someone about the status or details of something.

Ví dụ
03

Đưa ai đó vào cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về một chủ đề.

To include someone in a conversation or discussion about a topic.

Ví dụ