Bản dịch của từ Fill in on trong tiếng Việt
Fill in on

Fill in on (Idiom)
Cung cấp cho ai đó thông tin về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
To provide someone with information about a particular subject or situation.
Can you fill me in on the recent social changes in Vietnam?
Bạn có thể cập nhật cho tôi về những thay đổi xã hội gần đây ở Việt Nam không?
I did not fill her in on the community event details.
Tôi đã không cập nhật cho cô ấy thông tin về sự kiện cộng đồng.
They always fill us in on local social issues during meetings.
Họ luôn cập nhật cho chúng tôi về các vấn đề xã hội địa phương trong các cuộc họp.
I will fill in on the party details tomorrow.
Tôi sẽ cập nhật thông tin về bữa tiệc vào ngày mai.
She did not fill in on the latest social events.
Cô ấy đã không cập nhật thông tin về các sự kiện xã hội gần đây.
Can you fill in on the community meeting outcomes?
Bạn có thể cập nhật kết quả của cuộc họp cộng đồng không?
Đưa ai đó vào cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về một chủ đề.
To include someone in a conversation or discussion about a topic.
I will fill in on the latest social trends during the meeting.
Tôi sẽ cập nhật về những xu hướng xã hội mới nhất trong cuộc họp.
She did not fill in on the discussion about community events.
Cô ấy đã không tham gia vào cuộc thảo luận về các sự kiện cộng đồng.
Will you fill in on the social media strategies we discussed?
Bạn có thể cập nhật về các chiến lược truyền thông xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



