Bản dịch của từ Film critic trong tiếng Việt

Film critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Film critic (Noun)

fˈɪlm kɹˈɪtɨk
fˈɪlm kɹˈɪtɨk
01

Người viết phê bình phim.

A person who writes critiques of films.

Ví dụ

Roger Ebert was a famous film critic known for his reviews.

Roger Ebert là một nhà phê bình phim nổi tiếng với các bài đánh giá.

Many film critics do not like the latest superhero movies.

Nhiều nhà phê bình phim không thích những bộ phim siêu anh hùng mới nhất.

Which film critic praised the documentary at the festival last year?

Nhà phê bình phim nào đã khen ngợi bộ phim tài liệu tại liên hoan năm ngoái?

02

Một chuyên gia trong lĩnh vực điện ảnh đánh giá phim.

An expert in the field of cinema who evaluates movies.

Ví dụ

Roger Ebert was a famous film critic in the United States.

Roger Ebert là một nhà phê bình phim nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust film critics' opinions on movies.

Nhiều người không tin vào ý kiến của các nhà phê bình phim.

How does a film critic evaluate a movie's artistic value?

Một nhà phê bình phim đánh giá giá trị nghệ thuật của một bộ phim như thế nào?

03

Một bình luận viên về phim thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện truyền thông.

A commentator on films who often appears in media conversation.

Ví dụ

Roger Ebert was a famous film critic in the United States.

Roger Ebert là một nhà phê bình phim nổi tiếng ở Hoa Kỳ.

Many people do not trust a film critic's opinion completely.

Nhiều người không hoàn toàn tin tưởng vào ý kiến của nhà phê bình phim.

How does a film critic influence public opinion about movies?

Một nhà phê bình phim ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về phim?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Film critic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Film critic

Không có idiom phù hợp