Bản dịch của từ Final chapter trong tiếng Việt
Final chapter

Final chapter (Noun)
Phần kết thúc của một tác phẩm văn học hoặc câu chuyện.
The concluding section of a literary work or narrative.
The final chapter discusses social change in America after 2020.
Chương cuối cùng bàn về sự thay đổi xã hội ở Mỹ sau 2020.
The final chapter does not mention the effects of social media.
Chương cuối cùng không đề cập đến tác động của mạng xã hội.
Does the final chapter highlight any social issues in the community?
Chương cuối cùng có nêu bật vấn đề xã hội nào trong cộng đồng không?
The final chapter of the meeting focused on community safety strategies.
Chương cuối cùng của cuộc họp tập trung vào các chiến lược an toàn cộng đồng.
The final chapter did not address the youth engagement issue.
Chương cuối cùng không đề cập đến vấn đề tham gia của thanh niên.
What is the final chapter of the social development project?
Chương cuối cùng của dự án phát triển xã hội là gì?
Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện quan trọng kết thúc một tình huống.
A significant event or series of events that conclude a situation.
The final chapter of the protest happened on March 15, 2023.
Chương cuối cùng của cuộc biểu tình diễn ra vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
The final chapter was not well received by the community leaders.
Chương cuối cùng không được các nhà lãnh đạo cộng đồng đón nhận.
Is the final chapter of the debate over now?
Chương cuối cùng của cuộc tranh luận đã kết thúc chưa?
Khái niệm "final chapter" thường chỉ phần cuối cùng của một tác phẩm văn học, nơi mà các sự kiện đạt tới cao trào và kết thúc câu chuyện. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học, "final chapter" có thể biểu thị không chỉ kết thúc câu chuyện mà còn giúp làm rõ thông điệp chính của tác phẩm thông qua kết nối với các chủ đề đã được phát triển trước đó.