Bản dịch của từ Final decision trong tiếng Việt
Final decision
Final decision (Noun)
Một quyết định cuối cùng hoặc phán quyết được thực hiện sau khi xem xét.
A conclusive determination or judgment made after consideration.
Hành động đưa ra một quyết định để giải quyết một tranh chấp hoặc vấn đề.
The act of making a determination that resolves a dispute or issue.
Một quyết định không thể bị thay đổi hoặc kháng cáo, cho thấy đây là bước cuối cùng trong quá trình ra quyết định.
A decision that cannot be changed or appealed against, indicating that it is the last step in a decision-making process.
"Final decision" chỉ một quyết định cuối cùng, không thể thay đổi, được đưa ra sau khi xem xét, phân tích các yếu tố liên quan. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, kinh doanh và quản lý. Trong tiếng Anh, "final decision" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, thể hiện qua cách nhấn âm và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp