Bản dịch của từ Final decision trong tiếng Việt

Final decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final decision (Noun)

fˈaɪnəl dɨsˈɪʒən
fˈaɪnəl dɨsˈɪʒən
01

Một quyết định cuối cùng hoặc phán quyết được thực hiện sau khi xem xét.

A conclusive determination or judgment made after consideration.

Ví dụ

The committee reached a final decision about the community center funding.

Ủy ban đã đưa ra quyết định cuối cùng về quỹ trung tâm cộng đồng.

The city council did not make a final decision on the new park.

Hội đồng thành phố đã không đưa ra quyết định cuối cùng về công viên mới.

What was the final decision regarding the city's public transportation system?

Quyết định cuối cùng về hệ thống giao thông công cộng của thành phố là gì?

02

Hành động đưa ra một quyết định để giải quyết một tranh chấp hoặc vấn đề.

The act of making a determination that resolves a dispute or issue.

Ví dụ

The final decision on the social policy was made last Friday.

Quyết định cuối cùng về chính sách xã hội được đưa ra hôm thứ Sáu.

The committee did not reach a final decision on public welfare.

Ủy ban đã không đạt được quyết định cuối cùng về phúc lợi công cộng.

Was the final decision on the community project announced yesterday?

Quyết định cuối cùng về dự án cộng đồng có được công bố hôm qua không?

03

Một quyết định không thể bị thay đổi hoặc kháng cáo, cho thấy đây là bước cuối cùng trong quá trình ra quyết định.

A decision that cannot be changed or appealed against, indicating that it is the last step in a decision-making process.

Ví dụ

The council made a final decision on the new park project.

Hội đồng đã đưa ra quyết định cuối cùng về dự án công viên mới.

The committee did not change their final decision regarding the funding.

Ủy ban đã không thay đổi quyết định cuối cùng về việc tài trợ.

Is the final decision about the community center already announced?

Quyết định cuối cùng về trung tâm cộng đồng đã được công bố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final decision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final decision

Không có idiom phù hợp