Bản dịch của từ Final decision trong tiếng Việt

Final decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final decision(Noun)

fˈaɪnəl dɨsˈɪʒən
fˈaɪnəl dɨsˈɪʒən
01

Hành động đưa ra một quyết định để giải quyết một tranh chấp hoặc vấn đề.

The act of making a determination that resolves a dispute or issue.

Ví dụ
02

Một quyết định cuối cùng hoặc phán quyết được thực hiện sau khi xem xét.

A conclusive determination or judgment made after consideration.

Ví dụ
03

Một quyết định không thể bị thay đổi hoặc kháng cáo, cho thấy đây là bước cuối cùng trong quá trình ra quyết định.

A decision that cannot be changed or appealed against, indicating that it is the last step in a decision-making process.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh