Bản dịch của từ Final result trong tiếng Việt

Final result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final result (Noun)

fˈaɪnl ɹɪzˈʌltəɪv
fˈaɪnl ɹɪzˈʌltəɪv
01

Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc cuộc thi; kết luận đạt được sau một chuỗi sự kiện.

The last outcome of a process or competition; the conclusion reached after a series of events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố hoặc xác định cuối cùng đạt được sau khi xem xét hoặc tính toán.

A definitive statement or determination reached after consideration or calculation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kết quả thu được sau khi thử nghiệm hoặc đánh giá, thường được sử dụng trong bối cảnh kỳ thi hoặc cuộc thi.

The result obtained after testing or evaluation, often used in the context of exams or competitions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final result/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] It means that the research may be manipulated towards the direction that is favourable for the funders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] After both types of businesses suffered a significant drop in 2015 to around 30%, this rising trend would then resume in the very year, in the recovery to around 50% in 2016 for both [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Final result

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.