Bản dịch của từ Final result trong tiếng Việt
Final result

Final result (Noun)
Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc cuộc thi; kết luận đạt được sau một chuỗi sự kiện.
The last outcome of a process or competition; the conclusion reached after a series of events.
Một tuyên bố hoặc xác định cuối cùng đạt được sau khi xem xét hoặc tính toán.
A definitive statement or determination reached after consideration or calculation.
Kết quả thu được sau khi thử nghiệm hoặc đánh giá, thường được sử dụng trong bối cảnh kỳ thi hoặc cuộc thi.
The result obtained after testing or evaluation, often used in the context of exams or competitions.
"Final result" là cụm từ chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê và giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, "final result" thường được xem xét trong các báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận, nơi các nhà nghiên cứu trình bày kết quả nghiên cứu của họ. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được những kết quả có thể kiểm chứng và đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

