Bản dịch của từ Final result trong tiếng Việt

Final result

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final result(Noun)

fˈaɪnl ɹɪzˈʌltəɪv
fˈaɪnl ɹɪzˈʌltəɪv
01

Kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc cuộc thi; kết luận đạt được sau một chuỗi sự kiện.

The last outcome of a process or competition; the conclusion reached after a series of events.

Ví dụ
02

Một tuyên bố hoặc xác định cuối cùng đạt được sau khi xem xét hoặc tính toán.

A definitive statement or determination reached after consideration or calculation.

Ví dụ
03

Kết quả thu được sau khi thử nghiệm hoặc đánh giá, thường được sử dụng trong bối cảnh kỳ thi hoặc cuộc thi.

The result obtained after testing or evaluation, often used in the context of exams or competitions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh