Bản dịch của từ Final step trong tiếng Việt
Final step

Final step (Noun)
Phần cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi hành động dẫn đến một kết luận hoặc hoàn thành.
The last part of a process or series of actions that leads to a conclusion or completion.
The final step in our project is the community feedback session.
Bước cuối cùng trong dự án của chúng tôi là buổi phản hồi cộng đồng.
The final step was not completed due to lack of participation.
Bước cuối cùng đã không hoàn thành do thiếu sự tham gia.
What is the final step for implementing social change in our city?
Bước cuối cùng để thực hiện thay đổi xã hội ở thành phố của chúng ta là gì?
The final step is to vote on the proposed social policy changes.
Bước cuối cùng là bỏ phiếu về những thay đổi chính sách xã hội đề xuất.
The final step was not clearly explained to the community members.
Bước cuối cùng không được giải thích rõ ràng cho các thành viên cộng đồng.
Một chuyển động hoặc hành động quyết định hoàn thành một nhiệm vụ.
A conclusive movement or act that completes a task.
The final step in reducing poverty is providing job training programs.
Bước cuối cùng trong việc giảm nghèo là cung cấp chương trình đào tạo nghề.
The final step is not easy for many communities to achieve.
Bước cuối cùng không dễ dàng để nhiều cộng đồng đạt được.
Is the final step to improve education funding being implemented effectively?
Bước cuối cùng để cải thiện quỹ giáo dục có được thực hiện hiệu quả không?
The final step in the project was to submit the report.
Bước cuối cùng trong dự án là nộp báo cáo.
The team did not complete the final step before the deadline.
Nhóm không hoàn thành bước cuối cùng trước thời hạn.
The final step in our community project is the cleanup day.
Bước cuối cùng trong dự án cộng đồng của chúng tôi là ngày dọn dẹp.
The final step was not completed due to lack of volunteers.
Bước cuối cùng đã không hoàn thành do thiếu tình nguyện viên.
What is the final step for the social awareness campaign?
Bước cuối cùng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội là gì?
The final step in the project was a community feedback session.
Bước cuối cùng trong dự án là buổi phản hồi của cộng đồng.
The final step is not just about implementation, but evaluation too.
Bước cuối cùng không chỉ là thực hiện, mà còn là đánh giá.
"Final step" là cụm từ dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng trong một quá trình, thường ám chỉ hành động quyết định hoặc hoàn tất điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh-Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "final step" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và quản lý dự án. Cụm từ này thể hiện sự quan trọng của giai đoạn cuối trong việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.