Bản dịch của từ Final step trong tiếng Việt

Final step

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final step (Noun)

fˈaɪnəl stˈɛp
fˈaɪnəl stˈɛp
01

Phần cuối cùng của một quá trình hoặc chuỗi hành động dẫn đến một kết luận hoặc hoàn thành.

The last part of a process or series of actions that leads to a conclusion or completion.

Ví dụ

The final step in our project is the community feedback session.

Bước cuối cùng trong dự án của chúng tôi là buổi phản hồi cộng đồng.

The final step was not completed due to lack of participation.

Bước cuối cùng đã không hoàn thành do thiếu sự tham gia.

What is the final step for implementing social change in our city?

Bước cuối cùng để thực hiện thay đổi xã hội ở thành phố của chúng ta là gì?

The final step is to vote on the proposed social policy changes.

Bước cuối cùng là bỏ phiếu về những thay đổi chính sách xã hội đề xuất.

The final step was not clearly explained to the community members.

Bước cuối cùng không được giải thích rõ ràng cho các thành viên cộng đồng.

02

Một chuyển động hoặc hành động quyết định hoàn thành một nhiệm vụ.

A conclusive movement or act that completes a task.

Ví dụ

The final step in reducing poverty is providing job training programs.

Bước cuối cùng trong việc giảm nghèo là cung cấp chương trình đào tạo nghề.

The final step is not easy for many communities to achieve.

Bước cuối cùng không dễ dàng để nhiều cộng đồng đạt được.

Is the final step to improve education funding being implemented effectively?

Bước cuối cùng để cải thiện quỹ giáo dục có được thực hiện hiệu quả không?

The final step in the project was to submit the report.

Bước cuối cùng trong dự án là nộp báo cáo.

The team did not complete the final step before the deadline.

Nhóm không hoàn thành bước cuối cùng trước thời hạn.

03

Một giai đoạn quan trọng trong một dự án hoặc nỗ lực đánh dấu sự kết thúc.

A critical stage in a project or endeavor that signifies the end.

Ví dụ

The final step in our community project is the cleanup day.

Bước cuối cùng trong dự án cộng đồng của chúng tôi là ngày dọn dẹp.

The final step was not completed due to lack of volunteers.

Bước cuối cùng đã không hoàn thành do thiếu tình nguyện viên.

What is the final step for the social awareness campaign?

Bước cuối cùng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội là gì?

The final step in the project was a community feedback session.

Bước cuối cùng trong dự án là buổi phản hồi của cộng đồng.

The final step is not just about implementation, but evaluation too.

Bước cuối cùng không chỉ là thực hiện, mà còn là đánh giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final step/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final step

Không có idiom phù hợp