Bản dịch của từ Financed trong tiếng Việt
Financed

Financed (Verb)
Cung cấp tài chính cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)
Provide funding for a person or enterprise.
The government financed new social programs for low-income families last year.
Chính phủ đã tài trợ các chương trình xã hội mới cho các gia đình có thu nhập thấp năm ngoái.
They did not finance any projects for mental health awareness in 2022.
Họ đã không tài trợ cho bất kỳ dự án nào về nhận thức sức khỏe tâm thần năm 2022.
Did the charity finance the community center renovation last month?
Liệu tổ chức từ thiện có tài trợ cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Financed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Finance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Financed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Financed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Finances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Financing |
Họ từ
"Financed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "finance", có nghĩa là cung cấp vốn hoặc tài trợ cho một dự án, hoạt động hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có mặt cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh cụ thể. Ở Anh, "financed" thường liên quan đến các giao dịch ngân hàng truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng ra trong các lĩnh vực như khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm.
Từ "financed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "financia", có nghĩa là "khoản tiền, tiền bạc". Từ này xuất phát từ "finis", mang nghĩa là "kết thúc" hoặc "giới hạn", phản ánh sự quản lý và phân bổ tài chính nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể. Trong lịch sử, việc tài trợ đã trở thành một phần thiết yếu của nền kinh tế, với "financed" hiện tại chỉ việc cung cấp vốn cho các dự án, doanh nghiệp hoặc cá nhân để thúc đẩy sự phát triển và hoạt động.
Từ "financed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần viết và nói, với tần suất khá cao khi đề cập đến các vấn đề kinh tế và quản lý tài chính. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ tài chính cho các dự án hoặc hoạt động. Ngoài ra, "financed" cũng thường thấy trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về đầu tư và nguồn vốn, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa tài chính và phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



