Bản dịch của từ Financed trong tiếng Việt

Financed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Financed (Verb)

fˈaɪnænst
fɪnˈænst
01

Cung cấp tài chính cho (một cá nhân hoặc doanh nghiệp)

Provide funding for a person or enterprise.

Ví dụ

The government financed new social programs for low-income families last year.

Chính phủ đã tài trợ các chương trình xã hội mới cho các gia đình có thu nhập thấp năm ngoái.

They did not finance any projects for mental health awareness in 2022.

Họ đã không tài trợ cho bất kỳ dự án nào về nhận thức sức khỏe tâm thần năm 2022.

Did the charity finance the community center renovation last month?

Liệu tổ chức từ thiện có tài trợ cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng tháng trước không?

Dạng động từ của Financed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Finance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Financed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Financed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Finances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Financing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Financed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Nowadays, most scientific studies are and carried out by private enterprises instead of the governing bodies [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] In my opinion, such research should be by either the government or individuals, not private businesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] People and some organizations donated some money to the construction [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] You can’t say that being a house builder is easier than being a manager [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Financed

Không có idiom phù hợp