Bản dịch của từ Fine gentleman trong tiếng Việt
Fine gentleman
Fine gentleman (Noun)
Một quý ông có cách cư xử và gu thẩm mỹ tinh tế; đặc biệt là một người đàn ông thời trang, nổi bật bởi sự thanh lịch và chỉnh tề trong cách ăn mặc và cách cư xử. về sau thường dùng với ý nghĩa mỉa mai hoặc chê bai.
A gentleman of refined manners and tastes specifically a fashionable man who is distinguished by elegance and correctness in dress and manners in later use often ironic or depreciative.
James always dresses like a fine gentleman at social events.
James luôn ăn mặc như một quý ông lịch lãm tại các sự kiện xã hội.
Not every man at the party is a fine gentleman.
Không phải mọi người đàn ông tại bữa tiệc đều là quý ông lịch lãm.
Is Tom considered a fine gentleman among his peers?
Tom có được coi là một quý ông lịch lãm trong số bạn bè không?
"Fine gentleman" là một thuật ngữ chỉ người đàn ông lịch thiệp, có phẩm chất đạo đức cao và cư xử lịch sự. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "gentleman" một cách rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến phong cách sống và cách cư xử truyền thống.
Cụm từ "fine gentleman" xuất phát từ tiếng Latin "finis", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "hoàn chỉnh", kết hợp với "gentilis", nghĩa là "thuộc về giống, quý tộc". Trong lịch sử, "gentleman" thường chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu, có xuất thân rõ ràng và phép tắc. Ngày nay, "fine gentleman" chỉ những người đàn ông lịch thiệp, tôn trọng giá trị đạo đức, vì vậy từ này phản ánh sự hoàn hảo và phẩm giá trong cách cư xử.
Cụm từ "fine gentleman" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về cách ứng xử hoặc tiêu chuẩn xã hội. Trong các tình huống thông thường, nó thường được dùng để chỉ một người đàn ông có phẩm hạnh tốt, lịch thiệp, và đáng kính. Bên cạnh đó, cụm từ này thường có mặt trong văn chương và các văn bản mô tả đặc điểm nhân cách, thể hiện sự tôn trọng và ngợi ca đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp