Bản dịch của từ Fine gentleman trong tiếng Việt

Fine gentleman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine gentleman (Noun)

01

Một quý ông có cách cư xử và gu thẩm mỹ tinh tế; đặc biệt là một người đàn ông thời trang, nổi bật bởi sự thanh lịch và chỉnh tề trong cách ăn mặc và cách cư xử. về sau thường dùng với ý nghĩa mỉa mai hoặc chê bai.

A gentleman of refined manners and tastes specifically a fashionable man who is distinguished by elegance and correctness in dress and manners in later use often ironic or depreciative.

Ví dụ

James always dresses like a fine gentleman at social events.

James luôn ăn mặc như một quý ông lịch lãm tại các sự kiện xã hội.

Not every man at the party is a fine gentleman.

Không phải mọi người đàn ông tại bữa tiệc đều là quý ông lịch lãm.

Is Tom considered a fine gentleman among his peers?

Tom có được coi là một quý ông lịch lãm trong số bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fine gentleman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine gentleman

Không có idiom phù hợp