Bản dịch của từ Fine tuning trong tiếng Việt
Fine tuning

Fine tuning (Verb)
The community is fine tuning its approach to reduce homelessness effectively.
Cộng đồng đang điều chỉnh cách tiếp cận để giảm tình trạng vô gia cư hiệu quả.
They are not fine tuning their social programs for better impact.
Họ không điều chỉnh các chương trình xã hội của mình để có tác động tốt hơn.
Is the city fine tuning its strategies for community engagement this year?
Thành phố có đang điều chỉnh các chiến lược tham gia cộng đồng trong năm nay không?
Hành động tinh chỉnh hoặc tối ưu hóa một hệ thống hoặc quy trình.
The act of refining or optimizing a system or process.
The committee is fine tuning the social policy for better community engagement.
Ủy ban đang điều chỉnh chính sách xã hội để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
They are not fine tuning the outreach programs effectively this year.
Họ không điều chỉnh các chương trình tiếp cận một cách hiệu quả năm nay.
Are you fine tuning your strategies for the upcoming social event?
Bạn có đang điều chỉnh các chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới không?
"Fine-tuning" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, mang ý nghĩa điều chỉnh một cách chính xác và tinh vi để cải thiện hiệu suất hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ máy học, "fine-tuning" ám chỉ việc điều chỉnh một mô hình đã được huấn luyện trước đó để tối ưu hóa cho một nhiệm vụ cụ thể hơn.
Cụm từ "fine tuning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "finer" có nghĩa là "tinh tế" và "tune" từ tiếng Pháp cổ "ton", mang nghĩa là "điều chỉnh âm thanh". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ lĩnh vực âm nhạc và khoa học, chỉ việc điều chỉnh các yếu tố nhỏ nhằm đạt được sự hoàn hảo trong kết quả. Ngày nay, "fine tuning" được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, kinh tế và kỹ thuật, thể hiện ý nghĩa tinh chỉnh để nâng cao hiệu suất.
Cụm từ "fine tuning" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết, liên quan đến điều chỉnh và cải thiện các yếu tố cụ thể nhằm đạt được hiệu quả tối ưu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, "fine tuning" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh cẩn thận các thông số trong các hệ thống phức tạp, chẳng hạn như trong công nghệ máy tính và cơ khí. Cụm từ này cũng được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, như âm nhạc, khi nói đến việc hoàn thiện bản biểu diễn.