Bản dịch của từ Fine tuning trong tiếng Việt

Fine tuning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fine tuning (Verb)

fˈaɪn tˈunɨŋ
fˈaɪn tˈunɨŋ
01

Quá trình thực hiện những điều chỉnh nhỏ để cải thiện điều gì đó.

The process of making small adjustments to improve something.

Ví dụ

The community is fine tuning its approach to reduce homelessness effectively.

Cộng đồng đang điều chỉnh cách tiếp cận để giảm tình trạng vô gia cư hiệu quả.

They are not fine tuning their social programs for better impact.

Họ không điều chỉnh các chương trình xã hội của mình để có tác động tốt hơn.

Is the city fine tuning its strategies for community engagement this year?

Thành phố có đang điều chỉnh các chiến lược tham gia cộng đồng trong năm nay không?

02

Hành động tinh chỉnh hoặc tối ưu hóa một hệ thống hoặc quy trình.

The act of refining or optimizing a system or process.

Ví dụ

The committee is fine tuning the social policy for better community engagement.

Ủy ban đang điều chỉnh chính sách xã hội để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

They are not fine tuning the outreach programs effectively this year.

Họ không điều chỉnh các chương trình tiếp cận một cách hiệu quả năm nay.

Are you fine tuning your strategies for the upcoming social event?

Bạn có đang điều chỉnh các chiến lược cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fine tuning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fine tuning

Không có idiom phù hợp