Bản dịch của từ Optimizing trong tiếng Việt
Optimizing
Optimizing (Verb)
Optimizing social media posts for maximum engagement is crucial.
Tối ưu hóa bài đăng trên mạng xã hội để tăng tương tác tối đa là rất quan trọng.
She spent hours optimizing her social network profile for job opportunities.
Cô ấy đã dành nhiều giờ để tối ưu hóa hồ sơ mạng xã hội của mình cho cơ hội việc làm.
Optimizing (Adjective)
Optimizing social media engagement is crucial for online businesses.
Tối ưu hóa sự tương tác trên mạng xã hội là rất quan trọng đối với doanh nghiệp trực tuyến.
She is skilled at optimizing content for social platforms.
Cô ấy giỏi tối ưu hóa nội dung cho các nền tảng xã hội.