Bản dịch của từ Optimizing trong tiếng Việt
Optimizing
Optimizing (Verb)
Optimizing social media posts for maximum engagement is crucial.
Tối ưu hóa bài đăng trên mạng xã hội để tăng tương tác tối đa là rất quan trọng.
She spent hours optimizing her social network profile for job opportunities.
Cô ấy đã dành nhiều giờ để tối ưu hóa hồ sơ mạng xã hội của mình cho cơ hội việc làm.
Companies are always looking for ways to optimize their online presence.
Các công ty luôn tìm cách tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của họ.
Dạng động từ của Optimizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Optimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Optimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Optimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Optimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Optimizing |
Optimizing (Adjective)
Optimizing social media engagement is crucial for online businesses.
Tối ưu hóa sự tương tác trên mạng xã hội là rất quan trọng đối với doanh nghiệp trực tuyến.
She is skilled at optimizing content for social platforms.
Cô ấy giỏi tối ưu hóa nội dung cho các nền tảng xã hội.
Optimizing user experience can lead to increased website traffic.
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng có thể dẫn đến tăng lưu lượng truy cập trang web.
Họ từ
Tối ưu hóa (optimizing) là quá trình điều chỉnh một hệ thống, quy trình hoặc quyết định nhằm đạt được hiệu suất tối đa hoặc kết quả tốt nhất có thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và kinh doanh. Trong tiếng Anh, "optimizing" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "optimize", với "optimize" sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù tiếng Anh Anh thường sử dụng "optimise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở chính tả, còn nghĩa và cách sử dụng tương đối tương đương.
Từ "optimizing" có nguồn gốc từ động từ Latin "optimum", nghĩa là "tốt nhất". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ hành động làm cho một hệ thống đạt được hiệu quả tối đa hoặc tối ưu hóa các yếu tố. Ngày nay, "optimizing" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ thông tin, kinh tế và quản lý, với mục đích cải thiện kết quả và hiệu suất.
Từ "optimizing" có tần suất sử dụng cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực khoa học, công nghệ và quản lý. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về việc cải thiện hiệu suất, nâng cao hiệu quả hoặc tối ưu hóa quy trình. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các phương pháp tối ưu hóa dữ liệu hoặc hệ thống. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự chú trọng đến công nghệ và cải tiến trong nhiều lĩnh vực.