Bản dịch của từ Optimizing trong tiếng Việt

Optimizing

VerbAdjective

Optimizing (Verb)

ˈɑptəmˌaɪzɨŋ
ˈɑptəmˌaɪzɨŋ
01

Làm cho (cái gì đó) hiệu quả, có chức năng hoặc hữu ích nhất có thể

Make (something) as effective, functional, or useful as possible

Ví dụ

Optimizing social media posts for maximum engagement is crucial.

Tối ưu hóa bài đăng trên mạng xã hội để tăng tương tác tối đa là rất quan trọng.

She spent hours optimizing her social network profile for job opportunities.

Cô ấy đã dành nhiều giờ để tối ưu hóa hồ sơ mạng xã hội của mình cho cơ hội việc làm.

Optimizing (Adjective)

ˈɑptəmˌaɪzɨŋ
ˈɑptəmˌaɪzɨŋ
01

Tận dụng tốt nhất hoặc hiệu quả nhất một tình huống, cơ hội hoặc nguồn lực

Making the best or most effective use of a situation, opportunity, or resource

Ví dụ

Optimizing social media engagement is crucial for online businesses.

Tối ưu hóa sự tương tác trên mạng xã hội là rất quan trọng đối với doanh nghiệp trực tuyến.

She is skilled at optimizing content for social platforms.

Cô ấy giỏi tối ưu hóa nội dung cho các nền tảng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Optimizing

Không có idiom phù hợp