Bản dịch của từ Firangi trong tiếng Việt
Firangi
Noun [U/C]
Firangi (Noun)
fɨɹˈɑndʒi
fɨɹˈɑndʒi
Ví dụ
The firangi stood out in the crowd of locals.
Người nước ngoài nổi bật giữa đám đông người địa phương.
The firangi was intrigued by the local customs and traditions.
Người nước ngoài bị hấp dẫn bởi phong tục và truyền thống địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firangi
Không có idiom phù hợp