Bản dịch của từ Firangi trong tiếng Việt

Firangi

Noun [U/C]

Firangi (Noun)

fɨɹˈɑndʒi
fɨɹˈɑndʒi
01

(british india, south asia) người nước ngoài, đặc biệt là người anh hoặc người da trắng.

(british india, south asia) a foreigner, especially a british or a white person.

Ví dụ

The firangi stood out in the crowd of locals.

Người nước ngoài nổi bật giữa đám đông người địa phương.

The firangi was intrigued by the local customs and traditions.

Người nước ngoài bị hấp dẫn bởi phong tục và truyền thống địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firangi

Không có idiom phù hợp