Bản dịch của từ Firangi trong tiếng Việt
Firangi

Firangi (Noun)
The firangi stood out in the crowd of locals.
Người nước ngoài nổi bật giữa đám đông người địa phương.
The firangi was intrigued by the local customs and traditions.
Người nước ngoài bị hấp dẫn bởi phong tục và truyền thống địa phương.
The firangi's arrival sparked curiosity among the villagers.
Sự xuất hiện của người nước ngoài gây ra sự tò mò trong làng.
"Firangi" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hindi, dùng để chỉ người ngoại quốc, đặc biệt là người phương Tây. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường mang ý nghĩa châm biếm hoặc thể hiện sự khác biệt giữa văn hóa địa phương và văn hóa phương Tây. Ở Ấn Độ, "firangi" thường được sử dụng để miêu tả những người không quen thuộc với phong tục và tập quán bản địa. Tuy nhiên, từ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "firangi" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "farangī", diễn tả người ngoại quốc, đặc biệt là người phương Tây. Từ này được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và lịch sử Ấn Độ, bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa khi người châu Âu, đặc biệt là người Anh, hiện diện tại Ấn Độ. "Firangi" không chỉ gợi nhớ đến sự hiện diện của những nền văn hóa khác mà còn thể hiện sự đối lập giữa văn hóa bản địa và văn hóa đô hộ, ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh giao thoa văn hóa.
Từ "firangi" xuất phát từ tiếng Hindi, thường được sử dụng để chỉ người nước ngoài, đặc biệt là người phương Tây. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội liên quan đến Ấn Độ. "Firangi" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử thuộc địa, phong tục tập quán, hay du lịch, khi đề cập đến trải nghiệm của người nước ngoài tại Ấn Độ. Tóm lại, "firangi" có thể mang tính chất đặc thù và không được khuyến nghị trong bài viết chuyên môn hay giao tiếp quốc tế.