Bản dịch của từ Fire bell trong tiếng Việt

Fire bell

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire bell (Idiom)

01

Một cảnh báo hoặc tín hiệu nguy hiểm.

A warning or signal of danger.

Ví dụ

The fire bell rang, alerting everyone to evacuate the building.

Cái chuông báo động đã reo, thông báo cho mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.

Ignoring the fire bell can lead to serious consequences during emergencies.

Bỏ qua chuông báo động hỏa hoạn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống khẩn cấp.

Did you hear the fire bell go off in the middle of the night?

Bạn có nghe thấy chuông báo động hỏa hoạn reo vào giữa đêm không?

02

Lời nhắc hành động nhanh chóng.

A prompt to act quickly.

Ví dụ

The fire bell rang, and everyone evacuated the building.

Còi báo cháy vang lên, và tất cả mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.

Ignoring the fire bell can lead to dangerous consequences.

Bỏ qua còi báo cháy có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.

Did you hear the fire bell during the emergency drill?

Bạn đã nghe thấy còi báo cháy trong buổi tập trận khẩn cấp chưa?

03

Một dấu hiệu của trường hợp khẩn cấp.

A sign of an emergency.

Ví dụ

The fire bell rang loudly in the school building.

Cái chuông báo cháy vang lên ồn ào trong tòa nhà trường.

Ignoring the fire bell can lead to serious consequences.

Bỏ qua chuông báo cháy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Did you hear the fire bell during the fire drill?

Bạn có nghe thấy chuông báo cháy trong buổi tập luyện cháy?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire bell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire bell

Không có idiom phù hợp