Bản dịch của từ Fire bell trong tiếng Việt
Fire bell
Fire bell (Idiom)
The fire bell rang, alerting everyone to evacuate the building.
Cái chuông báo động đã reo, thông báo cho mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.
Ignoring the fire bell can lead to serious consequences during emergencies.
Bỏ qua chuông báo động hỏa hoạn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống khẩn cấp.
Did you hear the fire bell go off in the middle of the night?
Bạn có nghe thấy chuông báo động hỏa hoạn reo vào giữa đêm không?
The fire bell rang, and everyone evacuated the building.
Còi báo cháy vang lên, và tất cả mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.
Ignoring the fire bell can lead to dangerous consequences.
Bỏ qua còi báo cháy có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm.
Did you hear the fire bell during the emergency drill?
Bạn đã nghe thấy còi báo cháy trong buổi tập trận khẩn cấp chưa?
The fire bell rang loudly in the school building.
Cái chuông báo cháy vang lên ồn ào trong tòa nhà trường.
Ignoring the fire bell can lead to serious consequences.
Bỏ qua chuông báo cháy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Did you hear the fire bell during the fire drill?
Bạn có nghe thấy chuông báo cháy trong buổi tập luyện cháy?
"Fire bell" là một thuật ngữ chỉ thiết bị phát âm thanh cảnh báo khi có hỏa hoạn. Thiết bị này thường được lắp đặt trong các tòa nhà công cộng và khu công nghiệp nhằm thông báo cho mọi người về tình huống khẩn cấp để họ có thể nhanh chóng di tản. Trong tiếng Anh Mỹ, "fire bell" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về giọng nói giữa hai vùng miền.
Từ "fire bell" kết hợp bởi hai thành phần: "fire" (lửa) và "bell" (chuông). "Fire" có nguồn gốc từ từ Latin "foris" có nghĩa là "lửa", có mối liên hệ với cảm giác nhiệt và sự cháy, phản ánh sự nguy hiểm. "Bell" xuất phát từ từ Latin "campana", nơi chuông thường được sử dụng để cảnh báo và thu hút sự chú ý. Kết hợp lại, "fire bell" trở thành biểu tượng cho hệ thống cảnh báo nguy hiểm, làm nổi bật vai trò quan trọng trong việc bảo vệ con người khỏi các sự cố hỏa hoạn.
“Tín hiệu chuông báo cháy” là thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong nội dung thảo luận về quy định an toàn tại trường học, cơ sở làm việc hoặc trong các kịch bản ứng phó khẩn cấp. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi IELTS cho thấy sự hạn chế của thuật ngữ trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Anh học thuật và rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp