Bản dịch của từ Fire detector trong tiếng Việt

Fire detector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire detector (Noun)

fˈaɪɚ dɨtˈɛktɚ
fˈaɪɚ dɨtˈɛktɚ
01

Một thiết bị an toàn thiết yếu được sử dụng trong các tòa nhà để ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn.

An essential safety gadget used in buildings to prevent fire hazards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị cảnh báo cảnh báo mọi người về sự hiện diện của lửa.

A warning device that alerts individuals to the presence of fire.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị phát hiện sự hiện diện của lửa hoặc khói.

A device that detects the presence of fire or smoke.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire detector cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire detector

Không có idiom phù hợp