Bản dịch của từ Firebranded trong tiếng Việt
Firebranded

Firebranded (Adjective)
Được cung cấp thương hiệu lửa.
Provided with firebrands.
The firebranded activists protested for climate change awareness in 2023.
Các nhà hoạt động có biểu ngữ đã biểu tình vì nhận thức về khí hậu năm 2023.
Many firebranded groups did not participate in the social event last month.
Nhiều nhóm có biểu ngữ đã không tham gia sự kiện xã hội tháng trước.
Are the firebranded leaders organizing a rally for social justice soon?
Các nhà lãnh đạo có biểu ngữ có tổ chức một cuộc biểu tình vì công lý xã hội sớm không?
The farmer firebranded his cattle to identify them easily.
Người nông dân đã đóng dấu lửa lên gia súc để nhận diện.
They did not firebrand the sheep this year due to regulations.
Họ không đóng dấu lửa lên cừu năm nay do quy định.
Did the rancher firebrand his livestock last summer?
Người chăn nuôi có đóng dấu lửa lên gia súc vào mùa hè trước không?
"Firebranded" là một tính từ mô tả trạng thái bị bỏng hoặc có dấu hiệu của lửa. Thuật ngữ này cũng có thể chỉ việc bị gán ghép, chỉ trích hay đánh dấu một cách tiêu cực, thường liên quan đến ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng một cách tương tự trong cả ngữ cảnh viết và nói. Hình thức và ý nghĩa của từ “firebranded” đều giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "firebranded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp với gốc Latin "ignis" có nghĩa là "lửa". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng lửa để tạo thương tích hoặc đánh dấu chủ quyền trên động vật. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người hoặc điều gì đó bị chỉ trích nặng nề đến mức khó có thể thoát khỏi sự tiêu cực, phản ánh lịch sử đánh dấu không thể xóa nhòa.
Từ "firebranded" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh của ngôn ngữ văn học hoặc mô tả cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực, thường liên quan đến sự chỉ trích hoặc sự phán xét khắt khe. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh cách mà một cá nhân hoặc một nhóm bị dán nhãn hoặc gắn kết với những hình ảnh tiêu cực. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài viết hay diễn thuyết về xã hội, chính trị và các vấn đề đạo đức.