Bản dịch của từ Firepower trong tiếng Việt
Firepower
Firepower (Noun)
The military's firepower was crucial during the 2020 peacekeeping mission.
Sức mạnh hỏa lực của quân đội rất quan trọng trong nhiệm vụ gìn giữ hòa bình năm 2020.
The community does not need such firepower for local events.
Cộng đồng không cần sức mạnh hỏa lực như vậy cho các sự kiện địa phương.
How does firepower affect social stability in conflict zones?
Sức mạnh hỏa lực ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở vùng xung đột?
Từ "firepower" được định nghĩa là khả năng tác chiến của một lực lượng quân sự, đặc biệt là mức độ gây hại mà họ có thể mang lại bằng vũ khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh; "firepower" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các văn bản quân sự chính thức. Khả năng này có thể đánh giá qua số lượng và loại vũ khí mà một lực lượng sở hữu.
Từ "firepower" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "fire" (lửa) và "power" (sức mạnh). Từ "fire" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *fūr, có nghĩa là ngọn lửa hoặc sự cháy, trong khi "power" xuất phát từ tiếng Latin "potentia", nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh. Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh quân sự vào đầu thế kỷ 20, đươc sử dụng để chỉ sức mạnh hỏa lực của một lực lượng, thể hiện khả năng tấn công và phòng thủ. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh tầm quan trọng của sức mạnh vũ khí trong chiến tranh hiện đại.
Từ "firepower" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi về ngữ viết và nghe, liên quan đến chủ đề quân sự hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sức mạnh vũ trang của quân đội hoặc khả năng tấn công của một quốc gia. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing hoặc kinh tế, để chỉ khả năng cạnh tranh của một sản phẩm hoặc thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp