Bản dịch của từ Firmed trong tiếng Việt
Firmed
Firmed (Verb)
The community firmed their resolve to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã củng cố quyết tâm hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not firm their agreement on the new social program yet.
Họ vẫn chưa củng cố thỏa thuận về chương trình xã hội mới.
Did the organization firm its commitment to reducing poverty this year?
Liệu tổ chức có củng cố cam kết giảm nghèo trong năm nay không?
Dạng động từ của Firmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Firm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Firmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Firmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Firms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firming |
Firmed (Adjective)
The firmed agreement was signed by the community leaders last week.
Thỏa thuận đã được xác nhận được ký bởi các lãnh đạo cộng đồng tuần trước.
Many people believe the firmed policies will improve social welfare.
Nhiều người tin rằng các chính sách đã được xác nhận sẽ cải thiện phúc lợi xã hội.
Are the firmed regulations effective in reducing social inequality?
Các quy định đã được xác nhận có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp