Bản dịch của từ Firmed trong tiếng Việt

Firmed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firmed (Verb)

fˈɝmd
fˈɝmd
01

Làm hoặc trở nên vững chắc hoặc vững chắc.

Make or become firm or solid.

Ví dụ

The community firmed their resolve to support local businesses during the pandemic.

Cộng đồng đã củng cố quyết tâm hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

They did not firm their agreement on the new social program yet.

Họ vẫn chưa củng cố thỏa thuận về chương trình xã hội mới.

Did the organization firm its commitment to reducing poverty this year?

Liệu tổ chức có củng cố cam kết giảm nghèo trong năm nay không?