Bản dịch của từ Firmed trong tiếng Việt
Firmed
Verb Adjective

Firmed (Verb)
fˈɝmd
fˈɝmd
Ví dụ
The community firmed their resolve to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã củng cố quyết tâm hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not firm their agreement on the new social program yet.
Họ vẫn chưa củng cố thỏa thuận về chương trình xã hội mới.
Did the organization firm its commitment to reducing poverty this year?
Liệu tổ chức có củng cố cam kết giảm nghèo trong năm nay không?