Bản dịch của từ Firm trong tiếng Việt

Firm

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firm(Adjective)

fˈɜːm
ˈfɝm
01

Cố định hoặc xác định, không có khả năng thay đổi

Fixed or definite not likely to change

Ví dụ
02

Có bề mặt hoặc cấu trúc vững chắc, gần như không thể uốn cong

Having a solid almost unyielding surface or structure

Ví dụ
03

Không mềm mại hay dễ uốn nặn, chắc chắn và bền vững.

Not soft or yielding in texture strong in substance

Ví dụ

Firm(Noun)

fˈɜːm
ˈfɝm
01

Có một bề mặt hoặc cấu trúc vững chắc, gần như không thể bị biến dạng

A business concern especially a partnership

Ví dụ
02

Không mềm mại hoặc dễ bị ảnh hưởng về kết cấu, chắc chắn về bản chất

A group or organization that provides a specific service

Ví dụ
03

Cố định hoặc xác định, không có khả năng thay đổi

A strong or secure hold firmness

Ví dụ

Firm(Verb)

fˈɜːm
ˈfɝm
01

Cố định hoặc rõ ràng, không có khả năng thay đổi

To establish something firmly to fix

Ví dụ
02

Không mềm mại hay dễ bị ảnh hưởng về kết cấu, mạnh mẽ về bản chất

To strengthen to make more secure

Ví dụ
03

Có bề mặt hoặc cấu trúc vững chắc gần như không thể uốn cong

To make or become firm or solid

Ví dụ