Bản dịch của từ Firm trong tiếng Việt
Firm
Adjective Noun [U/C] Verb

Firm(Adjective)
fˈɜːm
ˈfɝm
02
Có bề mặt hoặc cấu trúc vững chắc, gần như không thể uốn cong
Having a solid almost unyielding surface or structure
Ví dụ
Firm(Noun)
fˈɜːm
ˈfɝm
01
Có một bề mặt hoặc cấu trúc vững chắc, gần như không thể bị biến dạng
A business concern especially a partnership
Ví dụ
02
Không mềm mại hoặc dễ bị ảnh hưởng về kết cấu, chắc chắn về bản chất
A group or organization that provides a specific service
Ví dụ
Firm(Verb)
fˈɜːm
ˈfɝm
