Bản dịch của từ Firming trong tiếng Việt
Firming

Firming (Verb)
Regular exercise is essential for firming muscles and improving strength.
Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để làm săn chắc cơ bắp và cải thiện sức mạnh.
The community worked together, firming their bond through shared experiences.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau, củng cố mối quan hệ của họ thông qua những kinh nghiệm được chia sẻ.
She focused on firming her resolve to overcome social challenges.
Cô tập trung vào việc củng cố quyết tâm của mình để vượt qua những thách thức xã hội.
Dạng động từ của Firming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Firm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Firmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Firmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Firms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Firming |
Firming (Noun)
She bought a firming cream to improve her skin's elasticity.
Cô đã mua một loại kem làm săn chắc da để cải thiện độ đàn hồi của làn da.
The new firming lotion promises to reduce wrinkles and tighten skin.
Kem dưỡng da làm săn chắc da mới hứa hẹn sẽ giảm nếp nhăn và làm săn chắc da.
The spa offers a variety of firming treatments to enhance appearance.
Spa cung cấp nhiều liệu pháp làm săn chắc da để nâng cao vẻ ngoài.
Họ từ
"Firming" là một danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho chắc chắn hoặc vững mạnh hơn về mặt vật lý hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh thương mại, “firming” có thể đề cập đến việc làm ổn định giá cả hoặc hợp đồng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong khi Anh thường phát âm rõ chữ "r", thì người Mỹ có xu hướng phát âm trượt hơn.
Từ "firming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "firmare", có nghĩa là "củng cố" hoặc "làm cho vững chắc". Nguyên bản của từ này phản ánh quá trình làm cho một cái gì đó trở nên kiên cố hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "firming" được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động gia tăng độ chắc chắn hoặc tính ổn định của một đối tượng, thường liên quan đến sức khỏe hoặc mỹ phẩm, nhằm nâng cao hiệu quả và sự tự tin của người sử dụng.
Từ "firming" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến báo cáo và diễn đạt ý kiến, nơi người viết hoặc người nói thể hiện sự cam kết hoặc củng cố quan điểm. Trong bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, liên quan đến việc củng cố các chính sách hoặc chiến lược, cũng như trong chăm sóc sức khỏe để chỉ các biện pháp làm săn chắc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



