Bản dịch của từ First draft trong tiếng Việt

First draft

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First draft (Noun)

fɚɹst dɹæft
fɚɹst dɹæft
01

Phiên bản gốc của một cái gì đó trước khi nó được chỉnh sửa hoặc thay đổi.

The original version of something before it has been edited or changed.

Ví dụ

She submitted her first draft of the essay for review.

Cô ấy đã nộp bản nháp đầu tiên của bài luận để xem xét.

The first draft of the book was full of spelling errors.

Bản nháp đầu tiên của cuốn sách đầy lỗi chính tả.

Students were asked to bring their first drafts to class.

Học sinh được yêu cầu mang bản nháp đầu tiên của mình đến lớp.

She submitted her first draft of the essay for review.

Cô ấy đã nộp bản nháp đầu tiên của bài luận để xem xét.

The first draft of the proposal was full of errors.

Bản nháp đầu tiên của đề xuất đầy lỗi.

First draft (Verb)

fɚɹst dɹæft
fɚɹst dɹæft
01

Để viết hoặc vẽ phiên bản đầu tiên của một cái gì đó.

To write or draw the first version of something.

Ví dụ

She always starts with a first draft before finalizing her essays.

Cô ấy luôn bắt đầu bằng bản nháp đầu tiên trước khi hoàn thiện bài luận của mình.

The artist sketched a first draft of the mural on the wall.

Nghệ sĩ vẽ bản nháp đầu tiên của bức tranh tường.

Students are encouraged to do a first draft of their research papers.

Học sinh được khuyến khích làm bản nháp đầu tiên của bài nghiên cứu của họ.

She always completes her first draft before sharing it with others.

Cô ấy luôn hoàn thành bản nháp đầu tiên trước khi chia sẻ với người khác.

The students were asked to submit their first drafts by Friday.

Các học sinh được yêu cầu nộp bản nháp đầu tiên trước thứ Sáu.

First draft (Phrase)

fɚɹst dɹæft
fɚɹst dɹæft
01

Một phiên bản sơ bộ của một đoạn văn bản.

A preliminary version of a piece of writing.

Ví dụ

She shared her first draft with her book club for feedback.

Cô ấy đã chia sẻ bản thảo đầu tiên của mình với câu lạc bộ sách để nhận phản hồi.

The students were asked to submit their first drafts by Friday.

Các học sinh được yêu cầu nộp bản thảo đầu tiên của họ vào thứ Sáu.

The author revised the first draft multiple times before finalizing it.

Tác giả đã sửa lại bản thảo đầu tiên nhiều lần trước khi hoàn thiện nó.

She shared her first draft with her friends for feedback.

Cô ấy chia sẻ bản nháp đầu tiên của mình với bạn bè để nhận phản hồi.

The author revised the first draft based on the editor's suggestions.

Tác giả sửa bản nháp đầu tiên dựa trên gợi ý của biên tập viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first draft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First draft

Không có idiom phù hợp