Bản dịch của từ First draft trong tiếng Việt
First draft

First draft (Noun)
She submitted her first draft of the essay for review.
Cô ấy đã nộp bản nháp đầu tiên của bài luận để xem xét.
The first draft of the book was full of spelling errors.
Bản nháp đầu tiên của cuốn sách đầy lỗi chính tả.
Students were asked to bring their first drafts to class.
Học sinh được yêu cầu mang bản nháp đầu tiên của mình đến lớp.
She submitted her first draft of the essay for review.
Cô ấy đã nộp bản nháp đầu tiên của bài luận để xem xét.
The first draft of the proposal was full of errors.
Bản nháp đầu tiên của đề xuất đầy lỗi.
First draft (Verb)
She always starts with a first draft before finalizing her essays.
Cô ấy luôn bắt đầu bằng bản nháp đầu tiên trước khi hoàn thiện bài luận của mình.
The artist sketched a first draft of the mural on the wall.
Nghệ sĩ vẽ bản nháp đầu tiên của bức tranh tường.
Students are encouraged to do a first draft of their research papers.
Học sinh được khuyến khích làm bản nháp đầu tiên của bài nghiên cứu của họ.
She always completes her first draft before sharing it with others.
Cô ấy luôn hoàn thành bản nháp đầu tiên trước khi chia sẻ với người khác.
The students were asked to submit their first drafts by Friday.
Các học sinh được yêu cầu nộp bản nháp đầu tiên trước thứ Sáu.
First draft (Phrase)
Một phiên bản sơ bộ của một đoạn văn bản.
A preliminary version of a piece of writing.
She shared her first draft with her book club for feedback.
Cô ấy đã chia sẻ bản thảo đầu tiên của mình với câu lạc bộ sách để nhận phản hồi.
The students were asked to submit their first drafts by Friday.
Các học sinh được yêu cầu nộp bản thảo đầu tiên của họ vào thứ Sáu.
The author revised the first draft multiple times before finalizing it.
Tác giả đã sửa lại bản thảo đầu tiên nhiều lần trước khi hoàn thiện nó.
She shared her first draft with her friends for feedback.
Cô ấy chia sẻ bản nháp đầu tiên của mình với bạn bè để nhận phản hồi.
The author revised the first draft based on the editor's suggestions.
Tác giả sửa bản nháp đầu tiên dựa trên gợi ý của biên tập viên.
"First draft" là thuật ngữ thường dùng trong viết lách để chỉ bản nháp đầu tiên của một tác phẩm. Đây là giai đoạn khởi đầu, nơi tác giả ghi lại ý tưởng và nội dung mà chưa cần chỉnh sửa hay biên tập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, người viết thường sử dụng "first draft" một cách đơn giản và không trang trọng, phản ánh quá trình sáng tạo ban đầu.
Từ "draft" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo" hoặc "dẫn dắt". Ban đầu, từ này chỉ việc kéo hoặc di chuyển một vật thể nào đó. Theo thời gian, nó đã được áp dụng trong ngữ cảnh văn bản, ám chỉ đến bản phác thảo ban đầu của một tài liệu. "Draft" hiện nay mang nghĩa là phiên bản đầu tiên của một tác phẩm, thể hiện quá trình xây dựng và chỉnh sửa, phản ánh sự phát triển tư duy và ý tưởng của người viết.
Từ "first draft" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật, đặc biệt là trong bối cảnh viết lách, nghiên cứu và soạn thảo tài liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Viết, nơi thí sinh cần trình bày và chỉnh sửa ý tưởng. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến bài viết và quy trình sản xuất văn bản. "First draft" thường được sử dụng để chỉ bản nháp đầu tiên của một tác phẩm, nơi người viết có thể phát triển và điều chỉnh ý tưởng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp