Bản dịch của từ First refusal trong tiếng Việt
First refusal
Noun [U/C]

First refusal(Noun)
fɝˈst ɹəfjˈuzəl
fɝˈst ɹəfjˈuzəl
01
Quyền ưu tiên mua một tài sản hoặc cơ hội trước khi nó được chào bán cho người khác.
A right to a property or opportunity before it is offered to others.
Ví dụ
02
Hợp đồng cho phép một bên có cơ hội mua thứ gì đó trước những bên khác.
A contractual agreement granting a party the opportunity to purchase something before anyone else.
Ví dụ
03
Cơ hội đầu tiên để chấp nhận hoặc từ chối một đề nghị, trước khi có những bên khác được xem xét.
The initial opportunity to accept or decline an offer, before others are considered.
Ví dụ
