Bản dịch của từ Fish for trong tiếng Việt
Fish for

Fish for (Verb)
She will fish for opinions during the community meeting next week.
Cô ấy sẽ tìm kiếm ý kiến trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.
They do not fish for help when facing social issues.
Họ không tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp vấn đề xã hội.
Do you fish for advice from friends about social events?
Bạn có tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè về các sự kiện xã hội không?
Fish for (Phrase)
Many students fish for scholarships during the university application process.
Nhiều sinh viên tìm kiếm học bổng trong quá trình nộp đơn vào đại học.
They do not fish for attention at social events.
Họ không tìm kiếm sự chú ý tại các sự kiện xã hội.
Do you think people fish for friends on social media?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm kiếm bạn bè trên mạng xã hội không?
Cụm từ "fish for" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc sự xác nhận một cách tế nhị hoặc gián tiếp. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc cách nhấn âm trong phát âm. Cách dùng của cụm từ này được ưa chuộng trong giao tiếp thông thường, đặc biệt trong các tình huống xã hội nhằm khám phá ý kiến của người khác mà không quá trực tiếp.
Cách diễn đạt "fish for" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "piscis", có nghĩa là "cá". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động đánh bắt cá. Theo thời gian, "fish for" đã phát triển nghĩa bóng, chỉ sự tìm kiếm thông tin hoặc ý kiến một cách gián tiếp. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức ngôn ngữ thích nghi với những nhu cầu giao tiếp mới trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau.
Cụm từ "fish for" có tần suất sử dụng hợp lý trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng tìm kiếm thông tin hoặc câu trả lời. Trong ngữ cảnh khác, "fish for" thường được sử dụng trong giao tiếp những tình huống không chính thức, như trong văn hóa trò chuyện hàng ngày khi ai đó cố gắng tìm hiểu ý kiến hoặc cảm xúc của người khác. Việc áp dụng cụm từ này trong các tình huống xã hội giúp tăng tính tương tác và hiểu biết lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



