Bản dịch của từ Fish for trong tiếng Việt

Fish for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish for (Verb)

fɪʃ fɑɹ
fɪʃ fɑɹ
01

Cố gắng để có được cái gì đó như thông tin hoặc sự hỗ trợ từ ai đó.

To try to get something such as information or support from someone.

Ví dụ

She will fish for opinions during the community meeting next week.

Cô ấy sẽ tìm kiếm ý kiến trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.

They do not fish for help when facing social issues.

Họ không tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp vấn đề xã hội.

Do you fish for advice from friends about social events?

Bạn có tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè về các sự kiện xã hội không?

Fish for (Phrase)

fɪʃ fɑɹ
fɪʃ fɑɹ
01

Cố gắng để có được một cái gì đó hoặc thu hút sự quan tâm của ai đó.

To try to get something or attract someones interest.

Ví dụ

Many students fish for scholarships during the university application process.

Nhiều sinh viên tìm kiếm học bổng trong quá trình nộp đơn vào đại học.

They do not fish for attention at social events.

Họ không tìm kiếm sự chú ý tại các sự kiện xã hội.

Do you think people fish for friends on social media?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm kiếm bạn bè trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fish for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Overall, there are thirteen steps in the production of smoked from catching the to distributing it to sell in stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Secondly, there is a grand tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of and marine creatures [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The are then soaked in salty water with yellow colouring before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while retaining masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Fish for

Không có idiom phù hợp