Bản dịch của từ Fishbone trong tiếng Việt

Fishbone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishbone (Noun)

fˌɪʃbˌoʊn
fˌɪʃbˌoʊn
01

Một xương cá, thường được dùng ở dạng số nhiều 'xương cá'.

A single bone of a fish, often used in the plural form 'fishbones'.

Ví dụ

The fishbone stuck in his throat, causing discomfort.

Cái xương cá kẹp trong họng anh ấy, gây khó chịu.

The fishbones were removed carefully by the doctor.

Những xương cá đã được bác sĩ loại bỏ cẩn thận.

She accidentally swallowed a fishbone while eating fish.

Cô ấy vô tình nuốt phải một xương cá khi ăn cá.

02

Một cái gì đó giống như xương cá về hình dạng hoặc cấu trúc.

Something resembling a fishbone in shape or structure.

Ví dụ

The fishbone diagram helped analyze the social issue thoroughly.

Biểu đồ cá xương giúp phân tích vấn đề xã hội một cách kỹ lưỡng.

She found a fishbone in the community park, resembling a cross.

Cô ấy tìm thấy một xương cá ở công viên cộng đồng, giống như một cái thập.

The new sculpture in town looks like a fishbone, attracting tourists.

Bức tượng mới ở thị trấn trông giống như một cái xương cá, thu hút khách du lịch.

Dạng danh từ của Fishbone (Noun)

SingularPlural

Fishbone

Fishbones

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishbone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishbone

Không có idiom phù hợp