Bản dịch của từ Fishbone trong tiếng Việt
Fishbone

Fishbone (Noun)
The fishbone stuck in his throat, causing discomfort.
Cái xương cá kẹp trong họng anh ấy, gây khó chịu.
The fishbones were removed carefully by the doctor.
Những xương cá đã được bác sĩ loại bỏ cẩn thận.
She accidentally swallowed a fishbone while eating fish.
Cô ấy vô tình nuốt phải một xương cá khi ăn cá.
Một cái gì đó giống như xương cá về hình dạng hoặc cấu trúc.
Something resembling a fishbone in shape or structure.
The fishbone diagram helped analyze the social issue thoroughly.
Biểu đồ cá xương giúp phân tích vấn đề xã hội một cách kỹ lưỡng.
She found a fishbone in the community park, resembling a cross.
Cô ấy tìm thấy một xương cá ở công viên cộng đồng, giống như một cái thập.
The new sculpture in town looks like a fishbone, attracting tourists.
Bức tượng mới ở thị trấn trông giống như một cái xương cá, thu hút khách du lịch.
Dạng danh từ của Fishbone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fishbone | Fishbones |
Họ từ
"Fishbone" (danh từ) chỉ đến xương của cá, thường được nhắc đến khi phân tích cấu trúc hoặc hình dạng của cái gì đó có tính chất tương tự. Trong tiếng Anh, "fishbone" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong các lĩnh vực như quản lý hay phân tích. Âm thanh của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ về ngữ âm trong cách phát âm một số nguyên âm tại các khu vực khác nhau. "Fishbone" cũng thường được dùng trong phương pháp "fishbone diagram" (biểu đồ xương cá) để mô tả mối quan hệ của các yếu tố gây ra vấn đề.
Từ "fishbone" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: "fish" (cá) và "bone" (xương). Cả hai từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, với "fish" từ "fisk" và "bone" từ "bana". Sự kết hợp này biểu thị cấu trúc xương của cá, phản ánh hình dáng và đặc điểm thực thể của nó. Ngày nay, "fishbone" không chỉ dùng để chỉ xương cá mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hình ảnh và ẩn dụ, như trong phân tích nguyên nhân và kết quả.
Từ "fishbone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp phân tích nguyên nhân và kết quả (diagrama fishbone). Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về quy trình giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực như kinh doanh và quản lý. Ngoài ra, "fishbone" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực khi đề cập đến xương cá, đặc biệt trong các món ăn liên quan đến hải sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp