Bản dịch của từ Fission power trong tiếng Việt
Fission power

Fission power (Idiom)
Một quá trình được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân để tạo ra năng lượng.
A process used in nuclear reactors for energy generation.
Năng lượng phân hạch (fission power) là năng lượng được giải phóng thông qua quá trình phân hạch hạt nhân, trong đó một hạt nhân nặng như uranium hoặc plutonium bị chia tách thành các hạt nhân nhẹ hơn. Quá trình này sản sinh ra nhiệt và neutron, có thể được sử dụng để sinh điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “fission power” để chỉ loại năng lượng này.
Từ "fission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissio", nghĩa là "sự phân chia" hoặc "sự tách rời". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực vật lý hạt nhân vào giữa thế kỷ 20 để chỉ quá trình phân tách các hạt nhân nguyên tử nặng thành những hạt nhân nhẹ hơn, giải phóng một lượng lớn năng lượng. Sự phát triển của công nghệ fission đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của năng lượng hạt nhân, bao gồm cả ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng điện. Từ đó, "fission power" đề cập đến nguồn năng lượng được tạo ra từ quá trình này.
Từ "fission power" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về năng lượng và khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "fission power" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về năng lượng hạt nhân, công nghệ, và chính sách môi trường. Điều này thể hiện sự quan tâm ngày càng tăng về năng lượng bền vững và các nguồn năng lượng thay thế trong xã hội hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp