Bản dịch của từ Fixed asset trong tiếng Việt

Fixed asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed asset(Noun)

fɪkst ˈæsɛt
fɪkst ˈæsɛt
01

Tài sản cố định là một tài sản hữu hình lâu dài thuộc sở hữu của một công ty và sử dụng trong hoạt động để tạo ra doanh thu.

A long-term tangible piece of property or equipment that a company owns and uses in its operations to generate income.

Ví dụ
02

Tài sản cố định không được kỳ vọng sẽ chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, vì chúng được sử dụng trong thời gian dài hơn.

Fixed assets are not expected to be converted into cash in the short term, as they are utilized for a longer duration.

Ví dụ
03

Các ví dụ về tài sản cố định bao gồm máy móc, tòa nhà và đất.

Examples of fixed assets include machinery, buildings, and land.

Ví dụ