Bản dịch của từ Fixed asset trong tiếng Việt

Fixed asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed asset (Noun)

fɪkst ˈæsɛt
fɪkst ˈæsɛt
01

Tài sản cố định là một tài sản hữu hình lâu dài thuộc sở hữu của một công ty và sử dụng trong hoạt động để tạo ra doanh thu.

A long-term tangible piece of property or equipment that a company owns and uses in its operations to generate income.

Ví dụ

The school invested in fixed assets like computers and furniture last year.

Trường học đã đầu tư vào tài sản cố định như máy tính và đồ nội thất năm ngoái.

Many families do not own fixed assets such as houses or cars.

Nhiều gia đình không sở hữu tài sản cố định như nhà hoặc xe hơi.

What fixed assets does your community center use for its programs?

Trung tâm cộng đồng của bạn sử dụng tài sản cố định nào cho các chương trình?

02

Tài sản cố định không được kỳ vọng sẽ chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn, vì chúng được sử dụng trong thời gian dài hơn.

Fixed assets are not expected to be converted into cash in the short term, as they are utilized for a longer duration.

Ví dụ

The school invested in fixed assets like computers and furniture last year.

Trường học đã đầu tư vào tài sản cố định như máy tính và nội thất năm ngoái.

The community center does not have enough fixed assets for expansion.

Trung tâm cộng đồng không có đủ tài sản cố định để mở rộng.

What fixed assets does your organization plan to acquire this year?

Tổ chức của bạn dự định mua tài sản cố định nào trong năm nay?

03

Các ví dụ về tài sản cố định bao gồm máy móc, tòa nhà và đất.

Examples of fixed assets include machinery, buildings, and land.

Ví dụ

The school invested in fixed assets like computers and furniture last year.

Trường học đã đầu tư vào tài sản cố định như máy tính và đồ nội thất năm ngoái.

The community center does not have many fixed assets for activities.

Trung tâm cộng đồng không có nhiều tài sản cố định cho các hoạt động.

What fixed assets does your organization use for social programs?

Tổ chức của bạn sử dụng tài sản cố định nào cho các chương trình xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixed asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed asset

Không có idiom phù hợp