Bản dịch của từ Fixed charge trong tiếng Việt

Fixed charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed charge (Noun)

fɪkst tʃɑɹdʒ
fɪkst tʃɑɹdʒ
01

Một khoản thanh toán định kỳ không thay đổi về số tiền theo thời gian, thường cho một dịch vụ hoặc nghĩa vụ.

A regular payment that does not change in amount over time, typically for a service or obligation.

Ví dụ

The fixed charge for internet service is $50 every month.

Phí cố định cho dịch vụ internet là 50 đô la mỗi tháng.

There is no fixed charge for community center activities.

Không có phí cố định cho các hoạt động của trung tâm cộng đồng.

Is the fixed charge for utility services increasing this year?

Phí cố định cho dịch vụ tiện ích có tăng trong năm nay không?

02

Trong tài chính, một loại nghĩa vụ cụ thể được đảm bảo bởi một tài sản cố định.

In finance, a specific type of liability that is secured by a fixed asset.

Ví dụ

The company had a fixed charge on its new office building.

Công ty có một khoản nợ cố định trên tòa nhà văn phòng mới.

They do not have a fixed charge on personal property.

Họ không có khoản nợ cố định trên tài sản cá nhân.

Does the fixed charge affect the company's financial stability?

Khoản nợ cố định có ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của công ty không?

03

Một khoản phí vẫn không thay đổi bất kể mức sử dụng hoặc tiêu thụ.

A charge that remains constant regardless of usage or consumption.

Ví dụ

The fixed charge for internet is $50 every month.

Phí cố định cho internet là 50 đô la mỗi tháng.

There isn't a fixed charge for social media services.

Không có phí cố định cho dịch vụ mạng xã hội.

What is the fixed charge for public transportation in New York?

Phí cố định cho giao thông công cộng ở New York là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fixed charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.