Bản dịch của từ Fixed charge trong tiếng Việt
Fixed charge

Fixed charge (Noun)
The fixed charge for internet service is $50 every month.
Phí cố định cho dịch vụ internet là 50 đô la mỗi tháng.
There is no fixed charge for community center activities.
Không có phí cố định cho các hoạt động của trung tâm cộng đồng.
Is the fixed charge for utility services increasing this year?
Phí cố định cho dịch vụ tiện ích có tăng trong năm nay không?
The company had a fixed charge on its new office building.
Công ty có một khoản nợ cố định trên tòa nhà văn phòng mới.
They do not have a fixed charge on personal property.
Họ không có khoản nợ cố định trên tài sản cá nhân.
Does the fixed charge affect the company's financial stability?
Khoản nợ cố định có ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của công ty không?
Một khoản phí vẫn không thay đổi bất kể mức sử dụng hoặc tiêu thụ.
A charge that remains constant regardless of usage or consumption.
The fixed charge for internet is $50 every month.
Phí cố định cho internet là 50 đô la mỗi tháng.
There isn't a fixed charge for social media services.
Không có phí cố định cho dịch vụ mạng xã hội.
What is the fixed charge for public transportation in New York?
Phí cố định cho giao thông công cộng ở New York là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp