Bản dịch của từ Fixed charge trong tiếng Việt
Fixed charge
Noun [U/C]

Fixed charge(Noun)
fɪkst tʃɑɹdʒ
fɪkst tʃɑɹdʒ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khoản phí vẫn không thay đổi bất kể mức sử dụng hoặc tiêu thụ.
A charge that remains constant regardless of usage or consumption.
Ví dụ
