Bản dịch của từ Fixed charge trong tiếng Việt

Fixed charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed charge(Noun)

fɪkst tʃɑɹdʒ
fɪkst tʃɑɹdʒ
01

Một khoản thanh toán định kỳ không thay đổi về số tiền theo thời gian, thường cho một dịch vụ hoặc nghĩa vụ.

A regular payment that does not change in amount over time, typically for a service or obligation.

Ví dụ
02

Trong tài chính, một loại nghĩa vụ cụ thể được đảm bảo bởi một tài sản cố định.

In finance, a specific type of liability that is secured by a fixed asset.

Ví dụ
03

Một khoản phí vẫn không thay đổi bất kể mức sử dụng hoặc tiêu thụ.

A charge that remains constant regardless of usage or consumption.

Ví dụ