Bản dịch của từ Fixed expense trong tiếng Việt

Fixed expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fixed expense (Noun)

fˈɪkst ɨkspˈɛns
fˈɪkst ɨkspˈɛns
01

Chi phí không thay đổi bất kể mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng.

A cost that does not change regardless of the level of production or sales.

Ví dụ

Rent is a fixed expense for many families in urban areas.

Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho nhiều gia đình ở thành phố.

Many people do not realize fixed expenses can limit their budget.

Nhiều người không nhận ra rằng chi phí cố định có thể hạn chế ngân sách.

Are fixed expenses the same for everyone in the community?

Liệu chi phí cố định có giống nhau cho mọi người trong cộng đồng không?

02

Chi phí được lập hóa đơn ở mức cố định bất kể mức độ sử dụng.

Expenses that are billed at a constant rate regardless of usage.

Ví dụ

Rent is a fixed expense for many families in the city.

Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho nhiều gia đình trong thành phố.

Utilities are not a fixed expense; they vary each month.

Hóa đơn tiện ích không phải là khoản chi cố định; chúng thay đổi mỗi tháng.

Is health insurance considered a fixed expense for your household?

Bảo hiểm y tế có được coi là khoản chi cố định cho gia đình bạn không?

03

Chi phí định kỳ cần thiết và có thể dự đoán, chẳng hạn như tiền thuê hoặc lương.

Recurring expenses that are necessary and predictable, such as rent or salaries.

Ví dụ

Rent is a fixed expense for families in New York City.

Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho các gia đình ở New York.

Not all citizens can afford fixed expenses like healthcare and rent.

Không phải tất cả công dân đều có thể chi trả cho các khoản chi cố định như chăm sóc sức khỏe và tiền thuê nhà.

What are the fixed expenses for students living on campus?

Các khoản chi cố định của sinh viên sống trong ký túc xá là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fixed expense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed expense

Không có idiom phù hợp