Bản dịch của từ Fixed expense trong tiếng Việt
Fixed expense

Fixed expense (Noun)
Chi phí không thay đổi bất kể mức độ sản xuất hoặc doanh số bán hàng.
A cost that does not change regardless of the level of production or sales.
Rent is a fixed expense for many families in urban areas.
Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho nhiều gia đình ở thành phố.
Many people do not realize fixed expenses can limit their budget.
Nhiều người không nhận ra rằng chi phí cố định có thể hạn chế ngân sách.
Are fixed expenses the same for everyone in the community?
Liệu chi phí cố định có giống nhau cho mọi người trong cộng đồng không?
Rent is a fixed expense for many families in the city.
Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho nhiều gia đình trong thành phố.
Utilities are not a fixed expense; they vary each month.
Hóa đơn tiện ích không phải là khoản chi cố định; chúng thay đổi mỗi tháng.
Is health insurance considered a fixed expense for your household?
Bảo hiểm y tế có được coi là khoản chi cố định cho gia đình bạn không?
Chi phí định kỳ cần thiết và có thể dự đoán, chẳng hạn như tiền thuê hoặc lương.
Recurring expenses that are necessary and predictable, such as rent or salaries.
Rent is a fixed expense for families in New York City.
Tiền thuê nhà là một khoản chi cố định cho các gia đình ở New York.
Not all citizens can afford fixed expenses like healthcare and rent.
Không phải tất cả công dân đều có thể chi trả cho các khoản chi cố định như chăm sóc sức khỏe và tiền thuê nhà.
What are the fixed expenses for students living on campus?
Các khoản chi cố định của sinh viên sống trong ký túc xá là gì?