Bản dịch của từ Fixed-width font trong tiếng Việt

Fixed-width font

Noun [U/C] Adjective

Fixed-width font (Noun)

01

Một tập hợp các chữ cái, số hoặc ký hiệu có thiết kế hoặc kích thước cụ thể, được sử dụng trong in ấn hoặc viết.

A set of letters numbers or symbols having a particular design or size used in printing or writing.

Ví dụ

The flyer used a fixed-width font for clear communication.

Tờ rơi sử dụng phông chữ cố định để truyền đạt rõ ràng.

The poster did not use a fixed-width font, making it hard to read.

Bảng thông báo không sử dụng phông chữ cố định, khiến nó khó đọc.

Did the website use a fixed-width font for its text?

Trang web có sử dụng phông chữ cố định cho văn bản không?

Fixed-width font (Adjective)

01

Có chiều rộng hoặc định dạng được đặt không thay đổi.

Having a set width or format that does not change.

Ví dụ

I prefer using a fixed-width font for clear online communication.

Tôi thích sử dụng phông chữ có chiều rộng cố định để giao tiếp trực tuyến rõ ràng.

A fixed-width font does not help in creative design projects.

Phông chữ có chiều rộng cố định không giúp ích cho các dự án thiết kế sáng tạo.

Is a fixed-width font necessary for social media posts?

Phông chữ có chiều rộng cố định có cần thiết cho các bài đăng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fixed-width font cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fixed-width font

Không có idiom phù hợp