Bản dịch của từ Fixed-width font trong tiếng Việt
Fixed-width font
Fixed-width font (Noun)
The flyer used a fixed-width font for clear communication.
Tờ rơi sử dụng phông chữ cố định để truyền đạt rõ ràng.
The poster did not use a fixed-width font, making it hard to read.
Bảng thông báo không sử dụng phông chữ cố định, khiến nó khó đọc.
Did the website use a fixed-width font for its text?
Trang web có sử dụng phông chữ cố định cho văn bản không?
Fixed-width font (Adjective)
I prefer using a fixed-width font for clear online communication.
Tôi thích sử dụng phông chữ có chiều rộng cố định để giao tiếp trực tuyến rõ ràng.
A fixed-width font does not help in creative design projects.
Phông chữ có chiều rộng cố định không giúp ích cho các dự án thiết kế sáng tạo.
Is a fixed-width font necessary for social media posts?
Phông chữ có chiều rộng cố định có cần thiết cho các bài đăng trên mạng xã hội không?
Font chữ cố định (fixed-width font) là loại phông chữ trong đó mỗi ký tự chiếm cùng một chiều rộng, điều này tạo ra một bố cục gọn gàng và dễ đọc, thường được sử dụng trong lập trình và mã máy. Các ví dụ tiêu biểu bao gồm Courier và Consolas. Không có sự khác biệt lớn về thuật ngữ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh lập trình có thể thay đổi, phản ánh thói quen sử dụng cụ thể của mỗi khu vực.
Thuật ngữ "fixed-width font" (phông chữ độ rộng cố định) có nguồn gốc từ các ngôn ngữ lập trình và tổng hợp từ các khái niệm về phông chữ. "Fixed" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "fixus", mang nghĩa là "vững chắc" hay "cố định", trong khi "width" lại từ tiếng Anh, chỉ kích thước ngang. Phông chữ này được sử dụng chủ yếu trong lập trình và thiết kế, nơi mà sự chính xác về căn chỉnh là cần thiết, nhờ vào việc mọi ký tự đều chiếm cùng một chiều rộng, khác với phông chữ tự do.
"Fixed-width font" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và thiết kế đồ họa, chỉ kiểu chữ mà mỗi ký tự đều chiếm cùng một khoảng không gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về công nghệ hoặc lập trình. Trong các ngữ cảnh khác, nó cũng được dùng trong tài liệu hướng dẫn, giáo trình máy tính, và các bài viết về phát triển phần mềm, giúp cải thiện tính rõ ràng và chính xác trong mã nguồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp