Bản dịch của từ Flagellant trong tiếng Việt

Flagellant

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagellant (Noun)

flˈædʒəlnt
flˈædʒəlnt
01

Những người công khai đánh đòn mình như một hình thức kỷ luật tôn giáo hoặc sám hối.

People who publicly whip themselves as a form of religious discipline or penance.

Ví dụ

The flagellant procession drew crowds during the religious festival.

Cuộc diễu hành của người tự hành hình thu hút đám đông trong lễ hội tôn giáo.

The flagellants were known for their extreme acts of self-punishment.

Những người tự hành nổi tiếng với những hành động tự trừng phạt cực độ của họ.

Witnesses were shocked by the flagellants' intense display of devotion.

Những người chứng kiến bị sốc bởi sự trình diễn tận cùng của lòng tận hiến của người tự hành.

Flagellant (Noun Countable)

flˈædʒəlnt
flˈædʒəlnt
01

Một người tự đánh mình như một hình thức kỷ luật tôn giáo hoặc sám hối.

A person who whips themselves as a form of religious discipline or penance.

Ví dụ

The flagellant in the procession showed devotion through self-flagellation.

Người cầm cờ trong cuộc diễu hành thể hiện lòng tận hiến qua việc tự trừng phạt.

During the religious ceremony, the flagellant demonstrated his commitment to faith.

Trong buổi lễ tôn giáo, người cầm cờ đã chứng minh sự cam kết của mình với đức tin.

The flagellant's act of self-whipping was a display of spiritual devotion.

Hành động tự trừng phạt của người cầm cờ là một cách thể hiện lòng tận hiến tinh thần.

Flagellant (Verb)

flˈædʒəlnt
flˈædʒəlnt
01

Tự đánh mình như một hình thức kỷ luật tôn giáo hoặc sám hối.

To whip oneself as a form of religious discipline or penance.

Ví dụ

During the religious ceremony, the devotees flagellated themselves as a sign of devotion.

Trong lễ tôn giáo, các tín đồ tự đánh mình để thể hiện sự tận hiến.

The group of flagellants gathered in the square to perform their ritual.

Nhóm những người tự trừng phạt tụ tập ở quảng trường để thực hiện nghi thức của họ.

Flagellating is a practice some individuals undertake for spiritual purification.

Tự trừng phạt là một phong tục mà một số người thực hiện để thanh lọc tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagellant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagellant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.