Bản dịch của từ Flagellant trong tiếng Việt
Flagellant

Flagellant (Noun)
The flagellant procession drew crowds during the religious festival.
Cuộc diễu hành của người tự hành hình thu hút đám đông trong lễ hội tôn giáo.
The flagellants were known for their extreme acts of self-punishment.
Những người tự hành nổi tiếng với những hành động tự trừng phạt cực độ của họ.
Witnesses were shocked by the flagellants' intense display of devotion.
Những người chứng kiến bị sốc bởi sự trình diễn tận cùng của lòng tận hiến của người tự hành.
Flagellant (Noun Countable)
Một người tự đánh mình như một hình thức kỷ luật tôn giáo hoặc sám hối.
A person who whips themselves as a form of religious discipline or penance.
The flagellant in the procession showed devotion through self-flagellation.
Người cầm cờ trong cuộc diễu hành thể hiện lòng tận hiến qua việc tự trừng phạt.
During the religious ceremony, the flagellant demonstrated his commitment to faith.
Trong buổi lễ tôn giáo, người cầm cờ đã chứng minh sự cam kết của mình với đức tin.
The flagellant's act of self-whipping was a display of spiritual devotion.
Hành động tự trừng phạt của người cầm cờ là một cách thể hiện lòng tận hiến tinh thần.
Flagellant (Verb)
Tự đánh mình như một hình thức kỷ luật tôn giáo hoặc sám hối.
To whip oneself as a form of religious discipline or penance.
During the religious ceremony, the devotees flagellated themselves as a sign of devotion.
Trong lễ tôn giáo, các tín đồ tự đánh mình để thể hiện sự tận hiến.
The group of flagellants gathered in the square to perform their ritual.
Nhóm những người tự trừng phạt tụ tập ở quảng trường để thực hiện nghi thức của họ.
Flagellating is a practice some individuals undertake for spiritual purification.
Tự trừng phạt là một phong tục mà một số người thực hiện để thanh lọc tinh thần.
Họ từ
Từ "flagellant" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latinh "flagellare", có nghĩa là "đánh đòn". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó chỉ những người thực hành tự hành hạ bản thân bằng cách sử dụng cành roi, thường trong bối cảnh tôn giáo, nhằm thể hiện sự ăn năn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ "flagellant" thường được sử dụng trong các tài liệu tôn giáo hoặc lịch sử.
Từ "flagellant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "flagellare", có nghĩa là "đánh" hoặc "ku" (whip). Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tự hành hạ bản thân bằng cách đánh đòn, nhằm thể hiện sự ăn năn tội lỗi và tìm kiếm sự cứu rỗi. Hiện nay, từ này thường chỉ những cá nhân tham gia vào hành động tự trừng phạt hoặc những phong trào tôn giáo nhấn mạnh đến sự khổ hạnh thân xác.
Từ "flagellant" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó liên quan đến phong trào tôn giáo ở Trung cổ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu tôn giáo, lịch sử văn hóa và tâm lý học. Trong các tình huống này, nó thường chỉ những người tự hành xác như một hình thức thể hiện sự ăn năn hoặc tìm kiếm sự tha thứ, phản ánh sự phức tạp của mối quan hệ giữa hành vi và tín ngưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp