Bản dịch của từ Flakiness trong tiếng Việt

Flakiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flakiness (Noun)

flˈeɪkinəs
flˈeɪkinəs
01

Chất lượng không ổn định hoặc không đáng tin cậy.

The quality of being flaky or unreliable.

Ví dụ

Her flakiness is evident in her constant cancellations of social events.

Sự không đáng tin cậy của cô ấy rõ ràng trong việc hủy bỏ liên tục các sự kiện xã hội.

I appreciate reliability, so I avoid people with flakiness.

Tôi đánh giá cao tính đáng tin cậy, vì vậy tôi tránh xa những người không đáng tin cậy.

Is flakiness a common trait among your social circle?

Việc không đáng tin cậy có phải là đặc điểm phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?

Flakiness (Adjective)

flˈeɪkinəs
flˈeɪkinəs
01

Có xu hướng vỡ hoặc bong ra thành từng mảnh mỏng.

Tending to break or flake off in small thin pieces.

Ví dụ

Her essay was criticized for its flakiness and lack of coherence.

Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì tính phân lớp và thiếu sự liên kết.

His speaking test score suffered due to the flakiness of his answers.

Điểm thi nói của anh ấy giảm do tính phân lớp của câu trả lời.

Did the examiner notice the flakiness in her writing style?

Người chấm thi có nhận thấy tính phân lớp trong cách viết của cô ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flakiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flakiness

Không có idiom phù hợp