Bản dịch của từ Flakiness trong tiếng Việt
Flakiness

Flakiness (Noun)
Chất lượng không ổn định hoặc không đáng tin cậy.
The quality of being flaky or unreliable.
Her flakiness is evident in her constant cancellations of social events.
Sự không đáng tin cậy của cô ấy rõ ràng trong việc hủy bỏ liên tục các sự kiện xã hội.
I appreciate reliability, so I avoid people with flakiness.
Tôi đánh giá cao tính đáng tin cậy, vì vậy tôi tránh xa những người không đáng tin cậy.
Is flakiness a common trait among your social circle?
Việc không đáng tin cậy có phải là đặc điểm phổ biến trong vòng xã hội của bạn không?
Flakiness (Adjective)
Her essay was criticized for its flakiness and lack of coherence.
Bài luận của cô ấy bị chỉ trích vì tính phân lớp và thiếu sự liên kết.
His speaking test score suffered due to the flakiness of his answers.
Điểm thi nói của anh ấy giảm do tính phân lớp của câu trả lời.
Did the examiner notice the flakiness in her writing style?
Người chấm thi có nhận thấy tính phân lớp trong cách viết của cô ấy không?
Họ từ
Flakiness (danh từ) chỉ trạng thái hoặc tính chất của một vật thể dễ vỡ, thường liên quan đến việc bị tách ra thành những mảnh nhỏ hoặc lớp mỏng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm thực phẩm, da, hoặc tính cách con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và lĩnh vực mà từ này được thường xuyên áp dụng.
Từ "flakiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flake", trong đó bắt nguồn từ tiếng Old Norse "flaka", có nghĩa là "mảnh nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tính chất của một vật thể dễ bị tách ra thành những mảnh nhỏ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "flakiness" không chỉ mô tả tính chất vật lý của bề mặt mà còn chỉ sự không nhất quán hoặc không đáng tin cậy trong hành vi cá nhân, cho thấy sự chuyển tiếp từ nghĩa vật lý sang tâm lý trong ngôn ngữ.
Từ "flakiness" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng không ổn định trong hành vi hoặc tính cách. Trong phần Đọc, "flakiness" thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học hoặc xã hội học. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được áp dụng khi thảo luận về sự đáng tin cậy của cá nhân trong các mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế tâm thần và phát triển bản thân, phản ánh sự thiếu nhất quán hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp