Bản dịch của từ Flame-retardant trong tiếng Việt
Flame-retardant

Flame-retardant (Adjective)
Được thiết kế để chống cháy và cháy.
Designed to resist burning and combustion.
The new flame-retardant materials improve safety in public buildings.
Vật liệu chống cháy mới cải thiện an toàn trong các tòa nhà công cộng.
Flame-retardant products are not always affordable for low-income families.
Sản phẩm chống cháy không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Are flame-retardant fabrics used in schools for safety reasons?
Có phải vải chống cháy được sử dụng trong trường học vì lý do an toàn không?
Flame-retardant (Noun)
The new building has a flame-retardant coating for safety.
Tòa nhà mới có lớp phủ chống cháy để đảm bảo an toàn.
Flame-retardant materials are not always used in older homes.
Vật liệu chống cháy không phải lúc nào cũng được sử dụng trong nhà cũ.
Are flame-retardant products effective in preventing fires?
Các sản phẩm chống cháy có hiệu quả trong việc ngăn ngừa hỏa hoạn không?
Từ "flame-retardant" chỉ các chất hoặc vật liệu có khả năng làm giảm hoặc ngăn chặn sự cháy. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, các hợp chất này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất để tăng cường an toàn cháy nổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "flame-retardant" không có sự khác biệt về ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phiên bản. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu gặp trong tài liệu chuyên ngành và tiêu chuẩn an toàn.
Từ "flame-retardant" có nguồn gốc từ hai phần: "flame" trong tiếng Anh cổ có nguồn từ từ Latin "flamma", có nghĩa là ngọn lửa, và "retardant" từ động từ Latin "retardare", mang nghĩa làm chậm lại. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20 nhằm mô tả các chất có khả năng làm giảm tốc độ lan truyền của lửa. Sự kết hợp này thể hiện rõ chức năng của vật liệu này trong việc bảo vệ và tăng cường an toàn cháy nổ trong các ứng dụng khác nhau.
Từ "flame-retardant" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu rải rác trong bài đọc về công nghệ và an toàn vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất vải, nhằm mô tả các vật liệu có khả năng chống cháy. Việc ứng dụng các vật liệu chống cháy có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn phòng ngừa hỏa hoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp