Bản dịch của từ Flash card trong tiếng Việt
Flash card

Flash card (Noun)
Một tấm thẻ chứa một lượng thông tin nhỏ được giơ lên để học sinh xem nhằm hỗ trợ việc học.
A card containing a small amount of information held up for pupils to see as an aid to learning.
Teachers often use flash cards to help students learn new vocabulary.
Giáo viên thường sử dụng thẻ flash để giúp học sinh học từ mới.
Students do not prefer flash cards over digital learning tools.
Học sinh không thích thẻ flash hơn các công cụ học tập kỹ thuật số.
Do you think flash cards improve memory retention in social studies?
Bạn có nghĩ rằng thẻ flash cải thiện khả năng ghi nhớ trong môn xã hội không?
Thẻ flash (flash card) là một công cụ học tập đơn giản, thường được sử dụng để giúp ghi nhớ thông tin qua việc hiển thị các câu hỏi hoặc từ vựng ở một mặt và câu trả lời hoặc định nghĩa ở mặt kia. Trong tiếng Anh, thẻ flash được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh học ngôn ngữ, thẻ flash thường phổ biến hơn trong hệ thống giáo dục của Mỹ.
Từ "flash card" được cấu thành từ hai phần: "flash" và "card". "Flash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "flaesc" có nghĩa là "ánh sáng" hay "chói lọi", liên quan đến việc thể hiện thông tin một cách nhanh chóng và rõ ràng. "Card" xuất phát từ tiếng Latin "charta", ám chỉ đến một mảnh giấy hoặc thẻ. Cụm từ này được sử dụng để mô tả các thẻ học giúp ghi nhớ thông tin với hình ảnh sinh động và nội dung ngắn gọn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập.
Thuật ngữ "flash card" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được liên hệ đến các phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng trong phần Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh khác, "flash card" thường được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt trong việc hỗ trợ học sinh ghi nhớ thông tin thông qua hình ảnh hoặc từ khóa. Nó cũng được áp dụng trong các khóa học ngôn ngữ để cải thiện khả năng từ vựng một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp