Bản dịch của từ Flattop haircut trong tiếng Việt

Flattop haircut

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flattop haircut (Phrase)

flˈætəp hˈɛɹkˌʌt
flˈætəp hˈɛɹkˌʌt
01

Kiểu tóc có phần tóc được cắt ngắn ở hai bên và phía sau với phần tóc trên đỉnh đầu tương đối phẳng và được cắt theo độ dài đồng đều.

A hairstyle featuring hair that is cut short on the sides and back with the hair on top of the head relatively flat and cut to a uniform length.

Ví dụ

He sports a flattop haircut for his IELTS speaking test.

Anh ta cắt kiểu tóc bằng máy cho bài thi nói IELTS của mình.

She avoids getting a flattop haircut for her IELTS writing exam.

Cô ấy tránh cắt kiểu tóc bằng máy cho bài thi viết IELTS của mình.

Does a flattop haircut influence IELTS exam scores significantly?

Kiểu tóc bằng máy có ảnh hưởng đáng kể đến điểm thi IELTS không?

Flattop haircut (Noun)

flˈætəp hˈɛɹkˌʌt
flˈætəp hˈɛɹkˌʌt
01

Kiểu tóc trong đó tóc được cắt ngắn ở hai bên và phía sau, còn phần tóc phía trên được cắt phẳng theo chiều ngang.

A hairstyle in which the hair is cut short on the sides and back and the hair on top is trimmed flat across.

Ví dụ

He sported a flattop haircut for his IELTS speaking test.

Anh ấy đã cắt kiểu tóc bằng máy để thi IELTS nói.

She dislikes the flattop haircut because it looks outdated.

Cô ấy không thích kiểu tóc bằng máy vì nó trông lỗi thời.

Did the examiner comment on his flattop haircut during the test?

Người chấm thi có nhận xét về kiểu tóc bằng máy của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flattop haircut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flattop haircut

Không có idiom phù hợp