Bản dịch của từ Fleecing trong tiếng Việt
Fleecing

Fleecing (Verb)
Many scammers are fleecing vulnerable people in our community every year.
Nhiều kẻ lừa đảo đang lừa tiền những người dễ bị tổn thương trong cộng đồng chúng ta mỗi năm.
They are not fleecing honest citizens for their hard-earned money.
Họ không lừa tiền những công dân trung thực vì đồng tiền họ làm ra.
Are companies fleecing customers with hidden fees and charges?
Các công ty có đang lừa khách hàng với các khoản phí và chi phí ẩn không?
Dạng động từ của Fleecing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fleece |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fleeced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fleeced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fleeces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleecing |
Họ từ
Từ "fleecing" có nghĩa là hành động lừa đảo, thường nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản hoặc tiền bạc của người khác một cách bất hợp pháp hoặc không trung thực. Trong ngữ cảnh thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ việc gian lận hoặc khai thác lòng tin. "Fleecing" có dạng động từ và danh từ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong văn viết, từ này có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý.
Từ "fleecing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fleece", xuất phát từ tiếng Old English "fleos" có nghĩa là "lông cừu". Trong bối cảnh lịch sử, từ này ban đầu ám chỉ đến hành động lột lông cừu để lấy lông, nhưng dần dần chuyển sang nghĩa ẩn dụ chỉ việc lừa đảo hay chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất chính. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa việc lấy đi thứ giá trị (lông cừu) và việc lừa gạt tài sản của nạn nhân.
Từ "fleecing", nghĩa là lừa gạt hoặc lấy tiền một cách gian lận, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi gian lận kinh tế, thường liên quan đến thương mại hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp luật hoặc tài chính, phản ánh mối quan tâm xã hội đối với tính trung thực và đạo đức trong giao dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp