Bản dịch của từ Fleecing trong tiếng Việt

Fleecing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleecing (Verb)

flˈisɨŋ
flˈisɨŋ
01

Nhận được rất nhiều tiền từ ai đó, thường bằng cách tính giá quá cao hoặc lừa đảo họ.

Obtain a great deal of money from someone typically by overcharging or swindling them.

Ví dụ

Many scammers are fleecing vulnerable people in our community every year.

Nhiều kẻ lừa đảo đang lừa tiền những người dễ bị tổn thương trong cộng đồng chúng ta mỗi năm.

They are not fleecing honest citizens for their hard-earned money.

Họ không lừa tiền những công dân trung thực vì đồng tiền họ làm ra.

Are companies fleecing customers with hidden fees and charges?

Các công ty có đang lừa khách hàng với các khoản phí và chi phí ẩn không?

Dạng động từ của Fleecing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fleece

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fleeced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fleeced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fleeces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleecing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleecing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleecing

Không có idiom phù hợp