Bản dịch của từ Fleshly trong tiếng Việt

Fleshly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleshly (Adjective)

flɛʃli
flɛʃli
01

Liên quan đến ham muốn hoặc sự thèm ăn của con người; gợi cảm.

Relating to human desire or bodily appetites sensual.

Ví dụ

Many social media posts emphasize fleshly desires over meaningful connections.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội nhấn mạnh những ham muốn xác thịt hơn kết nối ý nghĩa.

People should not focus solely on fleshly pleasures in relationships.

Mọi người không nên chỉ tập trung vào những thú vui xác thịt trong các mối quan hệ.

Are fleshly interests more important than emotional bonds in friendships?

Liệu những sở thích xác thịt có quan trọng hơn các mối liên kết cảm xúc trong tình bạn không?

02

Có sự hiện diện vật lý thực tế.

Having an actual physical presence.

Ví dụ

The fleshly presence of the crowd was overwhelming during the concert.

Sự hiện diện thực sự của đám đông thật choáng ngợp trong buổi hòa nhạc.

The event was not fleshly; many attended online instead.

Sự kiện không có sự hiện diện thực sự; nhiều người tham gia trực tuyến.

Is the fleshly interaction at social events necessary for building connections?

Liệu sự tương tác thực sự tại các sự kiện xã hội có cần thiết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleshly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleshly

Không có idiom phù hợp