Bản dịch của từ Fleshly trong tiếng Việt
Fleshly

Fleshly (Adjective)
Many social media posts emphasize fleshly desires over meaningful connections.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội nhấn mạnh những ham muốn xác thịt hơn kết nối ý nghĩa.
People should not focus solely on fleshly pleasures in relationships.
Mọi người không nên chỉ tập trung vào những thú vui xác thịt trong các mối quan hệ.
Are fleshly interests more important than emotional bonds in friendships?
Liệu những sở thích xác thịt có quan trọng hơn các mối liên kết cảm xúc trong tình bạn không?
The fleshly presence of the crowd was overwhelming during the concert.
Sự hiện diện thực sự của đám đông thật choáng ngợp trong buổi hòa nhạc.
The event was not fleshly; many attended online instead.
Sự kiện không có sự hiện diện thực sự; nhiều người tham gia trực tuyến.
Is the fleshly interaction at social events necessary for building connections?
Liệu sự tương tác thực sự tại các sự kiện xã hội có cần thiết không?
Từ "fleshly" được sử dụng để miêu tả một cái gì đó liên quan đến thịt hoặc cơ thể. Trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thỏa mãn dục vọng và ham muốn thể xác. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "fleshly" có thể được sử dụng ở những khía cạnh khác nhau, như trong văn học, để nhấn mạnh sự vật chất và tạm bợ của con người.
Từ "fleshly" xuất phát từ gốc Latin "caro", có nghĩa là "thịt". Trong tiếng Latin, "flesh" có nghĩa gần như tương tự với "thịt" và chỉ những gì liên quan đến cơ thể vật lý, sự thỏa mãn nhu cầu xác thịt và cảm xúc. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những thuộc tính thể xác hay bản năng, thường mang theo nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh, ám chỉ sự thô thiển hoặc buông thả. Từ "fleshly" hiện đang được dùng để mô tả những điều thuộc về xác thịt, nhấn mạnh sự tách biệt giữa thân thể và tinh thần.
Từ "fleshly" mang nghĩa liên quan đến thể xác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các khía cạnh vật lý, cảm xúc hoặc dục tính của con người. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần đọc và phần viết, nơi mà thí sinh có thể đề cập đến các chủ đề liên quan đến sinh lý và tâm lý. Cụ thể, nó có thể liên quan đến các tình huống như miêu tả cảm xúc trong văn học, phân tích nhân vật hoặc thảo luận về mối quan hệ giữa thể xác và tâm hồn trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp