Bản dịch của từ Flip chart trong tiếng Việt

Flip chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip chart(Noun)

flɪp tʃɑɹt
flɪp tʃɑɹt
01

Một tờ giấy lớn được gắn trên một chân đứng, được sử dụng cho mục đích thuyết trình.

A large sheet of paper mounted on a stand, used for presentation purposes.

Ví dụ
02

Một bảng di động với một loạt các tờ giấy có thể lật lại, thường được sử dụng trong các cuộc họp và hội thảo.

A portable board with a series of paper sheets that can be turned over, typically used in meetings and workshops.

Ví dụ
03

Một phương tiện để trình bày thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn trong các cuộc thảo luận.

A means of displaying information in a clear and engaging way during discussions.

Ví dụ