Bản dịch của từ Flip chart trong tiếng Việt

Flip chart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip chart (Noun)

flɪp tʃɑɹt
flɪp tʃɑɹt
01

Một tờ giấy lớn được gắn trên một chân đứng, được sử dụng cho mục đích thuyết trình.

A large sheet of paper mounted on a stand, used for presentation purposes.

Ví dụ

The teacher used a flip chart during the social studies presentation.

Giáo viên đã sử dụng bảng giấy trong buổi thuyết trình xã hội.

They did not bring a flip chart to the community meeting.

Họ đã không mang theo bảng giấy đến cuộc họp cộng đồng.

Did you see the flip chart at the social event yesterday?

Bạn đã thấy bảng giấy tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

02

Một bảng di động với một loạt các tờ giấy có thể lật lại, thường được sử dụng trong các cuộc họp và hội thảo.

A portable board with a series of paper sheets that can be turned over, typically used in meetings and workshops.

Ví dụ

We used a flip chart during the community meeting last Tuesday.

Chúng tôi đã sử dụng bảng lật trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.

The flip chart did not display the survey results clearly.

Bảng lật không hiển thị rõ ràng kết quả khảo sát.

Can you bring a flip chart to the social workshop tomorrow?

Bạn có thể mang một bảng lật đến buổi hội thảo xã hội ngày mai không?

03

Một phương tiện để trình bày thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn trong các cuộc thảo luận.

A means of displaying information in a clear and engaging way during discussions.

Ví dụ

The teacher used a flip chart for our social studies presentation.

Giáo viên đã sử dụng bảng lật cho bài thuyết trình xã hội của chúng tôi.

We did not bring a flip chart to the community meeting.

Chúng tôi đã không mang theo bảng lật đến cuộc họp cộng đồng.

Did you see the flip chart at the social event last week?

Bạn có thấy bảng lật tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flip chart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip chart

Không có idiom phù hợp