Bản dịch của từ Flip chart trong tiếng Việt
Flip chart

Flip chart (Noun)
Một tờ giấy lớn được gắn trên một chân đứng, được sử dụng cho mục đích thuyết trình.
A large sheet of paper mounted on a stand, used for presentation purposes.
The teacher used a flip chart during the social studies presentation.
Giáo viên đã sử dụng bảng giấy trong buổi thuyết trình xã hội.
They did not bring a flip chart to the community meeting.
Họ đã không mang theo bảng giấy đến cuộc họp cộng đồng.
Did you see the flip chart at the social event yesterday?
Bạn đã thấy bảng giấy tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
We used a flip chart during the community meeting last Tuesday.
Chúng tôi đã sử dụng bảng lật trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
The flip chart did not display the survey results clearly.
Bảng lật không hiển thị rõ ràng kết quả khảo sát.
Can you bring a flip chart to the social workshop tomorrow?
Bạn có thể mang một bảng lật đến buổi hội thảo xã hội ngày mai không?
Một phương tiện để trình bày thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn trong các cuộc thảo luận.
A means of displaying information in a clear and engaging way during discussions.
The teacher used a flip chart for our social studies presentation.
Giáo viên đã sử dụng bảng lật cho bài thuyết trình xã hội của chúng tôi.
We did not bring a flip chart to the community meeting.
Chúng tôi đã không mang theo bảng lật đến cuộc họp cộng đồng.
Did you see the flip chart at the social event last week?
Bạn có thấy bảng lật tại sự kiện xã hội tuần trước không?