Bản dịch của từ Flip chart trong tiếng Việt
Flip chart
Noun [U/C]

Flip chart(Noun)
flɪp tʃɑɹt
flɪp tʃɑɹt
01
Một tờ giấy lớn được gắn trên một chân đứng, được sử dụng cho mục đích thuyết trình.
A large sheet of paper mounted on a stand, used for presentation purposes.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương tiện để trình bày thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn trong các cuộc thảo luận.
A means of displaying information in a clear and engaging way during discussions.
Ví dụ
