Bản dịch của từ Flip off trong tiếng Việt

Flip off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flip off (Verb)

flˈɪp ˈɔf
flˈɪp ˈɔf
01

Thể hiện một cử chỉ khinh bỉ hoặc tức giận bằng cách giơ ngón giữa.

To display a gesture of contempt or anger by raising the middle finger.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Từ chối hoặc bác bỏ ai đó hoặc điều gì đó một cách thoải mái hoặc coi thường.

To reject or dismiss someone or something casually or with disdain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bỏ rơi hoặc không để ý đến điều gì đó một cách nhanh chóng và hoàn toàn.

To abandon or disregard something suddenly and completely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flip off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flip off

Không có idiom phù hợp