Bản dịch của từ Floor plan trong tiếng Việt
Floor plan

Floor plan (Noun)
The floor plan of the community center shows five meeting rooms.
Bản thiết kế của trung tâm cộng đồng có năm phòng họp.
The floor plan does not include a kitchen or dining area.
Bản thiết kế không bao gồm bếp hoặc khu ăn uống.
Does the floor plan show the location of the restrooms?
Bản thiết kế có chỉ rõ vị trí của nhà vệ sinh không?
Floor plan (Verb)
They will floor plan the new community center by next month.
Họ sẽ thiết kế bản vẽ mặt bằng cho trung tâm cộng đồng mới vào tháng tới.
The architects did not floor plan the park correctly for public use.
Các kiến trúc sư đã không thiết kế bản vẽ mặt bằng cho công viên đúng cách cho công chúng.
Will they floor plan the new housing project this year?
Họ có thiết kế bản vẽ mặt bằng cho dự án nhà ở mới trong năm nay không?
Kế hoạch mặt bằng (floor plan) là một bản vẽ, thường ở dạng hai chiều, mô tả cấu trúc không gian bên trong của một tòa nhà hoặc căn phòng, bao gồm các yếu tố như vị trí của các bức tường, cửa sổ, cửa ra vào và các đồ nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể hơi khác nhau trong ngữ cảnh hoặc quy định chuẩn trong xây dựng. Sự khác biệt này thường không ảnh hưởng đến nghĩa chung của từ.
Thuật ngữ "floor plan" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "floor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "thẳng". Từ "plan" lại xuất phát từ tiếng Latin "planus", với nghĩa tương tự. Xu hướng sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong kiến trúc và thiết kế. Ngày nay, "floor plan" chỉ sơ đồ bố trí không gian trong một công trình, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và định hình chức năng các khu vực khác nhau trong ngôi nhà.
Cụm từ "floor plan" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến kiến trúc và thiết kế không gian. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc bố trí trong các bài thuyết trình hoặc tài liệu kiến trúc. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong ngành bất động sản, khi mô tả cách sắp xếp của các phòng trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
