Bản dịch của từ Floor plan trong tiếng Việt

Floor plan

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor plan (Noun)

01

Sơ đồ tỷ lệ bố trí các phòng trong một tầng của tòa nhà.

A scale diagram of the arrangement of rooms in one story of a building.

Ví dụ

The floor plan of the community center shows five meeting rooms.

Bản thiết kế của trung tâm cộng đồng có năm phòng họp.

The floor plan does not include a kitchen or dining area.

Bản thiết kế không bao gồm bếp hoặc khu ăn uống.

Does the floor plan show the location of the restrooms?

Bản thiết kế có chỉ rõ vị trí của nhà vệ sinh không?

Floor plan (Verb)

01

Thiết kế hoặc lập sơ đồ mặt bằng của (một tòa nhà)

Design or make a floor plan of a building.

Ví dụ

They will floor plan the new community center by next month.

Họ sẽ thiết kế bản vẽ mặt bằng cho trung tâm cộng đồng mới vào tháng tới.

The architects did not floor plan the park correctly for public use.

Các kiến trúc sư đã không thiết kế bản vẽ mặt bằng cho công viên đúng cách cho công chúng.

Will they floor plan the new housing project this year?

Họ có thiết kế bản vẽ mặt bằng cho dự án nhà ở mới trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floor plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In addition, both feature three tables placed next to each other in a U-shaped seating arrangement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Floor plan

Không có idiom phù hợp