Bản dịch của từ Flop sweat trong tiếng Việt
Flop sweat

Flop sweat (Noun)
Căng thẳng hoặc lo lắng tột độ, đặc biệt là khi biểu diễn trước khán giả.
Extreme anxiety or nervousness especially when performing in front of an audience.
The comedian's flop sweat was evident during the stand-up show.
Mồ hôi nổi loạn của diễn viên hài rõ ràng trong chương trình đứng lên.
The singer experienced flop sweat before going on stage to perform.
Ca sĩ trải qua cảm giác lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn.
The actor's flop sweat was visible as he delivered his lines nervously.
Mồ hôi nổi loạn của diễn viên rõ ràng khi anh ta cung cấp các dòng văn nhưng lo lắng.
Flop sweat (Verb)
Đổ mồ hôi đầm đìa do lo lắng hoặc căng thẳng tột độ, đặc biệt là khi biểu diễn trước khán giả.
To sweat profusely due to extreme anxiety or nervousness especially when performing in front of an audience.
She experienced flop sweat before giving a speech at the conference.
Cô ấy trải qua flop sweat trước khi phát biểu tại hội nghị.
The actor's flop sweat was visible under the bright stage lights.
Flop sweat của diễn viên rõ ràng dưới ánh đèn sân khấu sáng.
He always gets flop sweat when he has to perform in public.
Anh ấy luôn bị flop sweat khi phải biểu diễn trước công chúng.
"Flop sweat" là một thuật ngữ trong tiếng Anh mô tả tình trạng hồi hộp, lo âu, thường xảy ra khi một người thực hiện một bài trình diễn mà họ tin rằng có thể thất bại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giải trí, đặc biệt là sân khấu. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Trong văn viết, thuật ngữ này thường có tính hài hước, gợi lên cảm xúc mạnh mẽ từ người đọc.
Cụm từ "flop sweat" xuất phát từ chữ "flop", có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là thất bại hoặc không thành công, và "sweat", có nguồn gốc từ tiếng Latin "sudor", nghĩa là mồ hôi. "Flop sweat" chủ yếu được dùng để chỉ sự lo âu, hồi hộp hoặc áp lực mà một người cảm nhận khi đang đối mặt với khả năng thất bại, đặc biệt trong tình huống biểu diễn hoặc thuyết trình. Sự kết hợp này phản ánh tâm lý con người khi lo sợ về sự thất bại công khai.
Thuật ngữ "flop sweat" thường không phải là một từ ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện liên quan đến diễn xuất hoặc tình huống căng thẳng, khi một cá nhân cảm thấy lo lắng hoặc không tự tin, dẫn đến tình trạng đổ mồ hôi. Sự thiếu phổ biến trong IELTS cho thấy từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống nghệ thuật, thay vì trong các văn bản học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp