Bản dịch của từ Flop sweat trong tiếng Việt
Flop sweat
Flop sweat (Noun)
Căng thẳng hoặc lo lắng tột độ, đặc biệt là khi biểu diễn trước khán giả.
Extreme anxiety or nervousness especially when performing in front of an audience.
The comedian's flop sweat was evident during the stand-up show.
Mồ hôi nổi loạn của diễn viên hài rõ ràng trong chương trình đứng lên.
The singer experienced flop sweat before going on stage to perform.
Ca sĩ trải qua cảm giác lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn.
The actor's flop sweat was visible as he delivered his lines nervously.
Mồ hôi nổi loạn của diễn viên rõ ràng khi anh ta cung cấp các dòng văn nhưng lo lắng.
Flop sweat (Verb)
Đổ mồ hôi đầm đìa do lo lắng hoặc căng thẳng tột độ, đặc biệt là khi biểu diễn trước khán giả.
To sweat profusely due to extreme anxiety or nervousness especially when performing in front of an audience.
She experienced flop sweat before giving a speech at the conference.
Cô ấy trải qua flop sweat trước khi phát biểu tại hội nghị.
The actor's flop sweat was visible under the bright stage lights.
Flop sweat của diễn viên rõ ràng dưới ánh đèn sân khấu sáng.
He always gets flop sweat when he has to perform in public.
Anh ấy luôn bị flop sweat khi phải biểu diễn trước công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp