Bản dịch của từ Flower child trong tiếng Việt

Flower child

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flower child (Noun)

01

Một người theo đuổi hòa bình, tình yêu và chủ nghĩa lý tưởng, đặc biệt là người gắn liền với phong trào phản văn hóa những năm 1960.

A person who embraces peace love and idealism especially one associated with the counterculture movement of the 1960s.

Ví dụ

John is a flower child who promotes peace and love in society.

John là một đứa trẻ hoa, người thúc đẩy hòa bình và tình yêu trong xã hội.

Many flower children did not support war during the 1960s protests.

Nhiều đứa trẻ hoa không ủng hộ chiến tranh trong các cuộc biểu tình thập niên 1960.

Are flower children still relevant in today's social movements?

Liệu những đứa trẻ hoa có còn phù hợp trong các phong trào xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Flower child (Noun)

SingularPlural

Flower child

Flower children

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flower child/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flower child

Không có idiom phù hợp