Bản dịch của từ Flub trong tiếng Việt
Flub

Flub (Noun)
Her flub during the presentation embarrassed her in front of everyone.
Sai lầm của cô ấy trong buổi thuyết trình làm cô ấy ngượng ngùng trước mọi người.
The politician's flub in his speech caused a lot of criticism.
Sai lầm của chính trị gia trong bài phát biểu gây ra nhiều chỉ trích.
The team's flub in the final game cost them the championship.
Sai lầm của đội trong trận đấu cuối cùng khiến họ mất chức vô địch.
Flub (Verb)
She flubbed her speech at the charity event.
Cô ấy đã làm hỏng bài phát biểu tại sự kiện từ thiện.
He flubbed the dance routine during the talent show.
Anh ấy đã làm hỏng bài múa trong chương trình tài năng.
The comedian flubbed his jokes during the stand-up performance.
Người hài kịch đã làm hỏng những câu chuyện cười của mình trong buổi biểu diễn đứng đứng.
Họ từ
"Flub" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là mắc lỗi hoặc thực hiện sai một cách vụng về, thường do thiếu chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "flub" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thân mật, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Phiên bản viết "flub" thường được dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc giải trí, chẳng hạn như khi diễn viên mắc lỗi trong một vở diễn. Từ này thể hiện sự không chuẩn xác và tính hài hước của các tình huống hỏng hóc trong giao tiếp.
Từ "flub" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mà có thể bắt nguồn từ từ "flub" trong tiếng Yiddish, có nghĩa là "làm sai" hoặc "thất bại". Nguyên mẫu này phản ánh một hành động vụng về hoặc sai sót, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phi chính thức. Trong lịch sử, từ này đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Anh để chỉ những sai lầm trong công việc hoặc trình diễn, nhấn mạnh sự bất cẩn hoặc thiếu khéo léo.
Từ "flub" khá hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong yếu tố Nghe và Nói do tính chất thực tiễn của nó trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "flub" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện sai lầm hoặc thất bại trong một công việc hoặc tình huống cụ thể, như khi thực hiện bài thuyết trình hoặc diễn xuất. Từ này thường mang sắc thái đùa cợt và không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp