Bản dịch của từ Fluff out trong tiếng Việt

Fluff out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluff out(Verb)

flˈʌf ˈaʊt
flˈʌf ˈaʊt
01

Làm cho cái gì đó đầy đặn hơn hoặc lớn hơn bằng cách lắc hoặc thao tác nó.

To make something fuller or larger by shaking or manipulating it.

Ví dụ
02

Tăng kích thước hoặc vẻ ngoài của một cái gì đó, thường là bằng cách điều chỉnh nó một chút.

To increase the volume or appearance of something, often by adjusting it slightly.

Ví dụ
03

Làm sạch những cục hoặc búi từ một cái gì đó xốp, như gối hoặc chăn, để phục hồi hình dạng của nó.

To remove lumps or clumps from something fluffy, like a pillow or blanket, to restore its shape.

Ví dụ