Bản dịch của từ Flummery trong tiếng Việt
Flummery
Flummery (Noun)
Her speech was full of flummery to please the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy lời nịnh hót để làm vừa lòng khán giả.
Don't waste time on flummery in your IELTS essay writing.
Đừng lãng phí thời gian vào lời nịnh hót trong việc viết bài IELTS của bạn.
Is flummery common in social interactions among teenagers in your country?
Liệu lời nịnh hót có phổ biến trong giao tiếp xã hội giữa thanh thiếu niên ở quốc gia bạn không?
The flummery dessert was a hit at the social gathering.
Món tráng miệng flummery đã rất được yêu thích tại buổi tụ họp xã hội.
I don't like the taste of flummery, it's too sweet for me.
Tôi không thích vị của flummery, nó quá ngọt đối với tôi.
Did you try the flummery at the social event last night?
Bạn có thử món flummery tại sự kiện xã hội đêm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flummery cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Flummery" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là một loại món ăn nhẹ chế biến từ bột hoặc tinh bột, thường được dùng để chỉ những thứ rỗng tuếch, vô nghĩa hoặc không thành thật trong giao tiếp. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ nhưng ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết, "flummery" có thể mang sắc thái châm biếm khi mô tả những lời nói hoặc ý tưởng thiếu thực chất.
Từ "flummery" xuất phát từ tiếng Latinh "flummere," có nghĩa là "dồn dập, tán tỉnh," và được chuyển thành tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó chỉ một loại món ăn dạng gel hoặc bột mà người ta thường sử dụng trong các bữa tiệc. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang nghĩa bóng, miêu tả những lời nói hoặc hành động trống rỗng, không có giá trị thực tiễn, phản ánh sự giả tạo hoặc thiếu chân thành trong giao tiếp.
Từ "flummery" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra nói và viết, do tính chất chính thống và trang trọng của các chủ đề được đề cập. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, nhưng thường không phổ biến. Trong đời sống hàng ngày, "flummery" thường được sử dụng để chỉ những điều không có giá trị, sáo rỗng, nhấn mạnh sự giả tạo trong các cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp