Bản dịch của từ Fluoroscope trong tiếng Việt
Fluoroscope

Fluoroscope (Noun)
The fluoroscope helped doctors see Sarah's broken bone clearly.
Fluoroscope đã giúp bác sĩ thấy rõ xương gãy của Sarah.
Doctors do not always use the fluoroscope for minor injuries.
Bác sĩ không phải lúc nào cũng sử dụng fluoroscope cho chấn thương nhẹ.
How does the fluoroscope work in diagnosing internal issues?
Fluoroscope hoạt động như thế nào trong việc chẩn đoán các vấn đề bên trong?
Fluoroscope (Verb)
Doctors fluoroscope patients to check for internal health issues regularly.
Bác sĩ sử dụng fluoroscope để kiểm tra vấn đề sức khỏe nội bộ thường xuyên.
They do not fluoroscope every patient during the annual health check-up.
Họ không sử dụng fluoroscope cho mọi bệnh nhân trong buổi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
Do hospitals fluoroscope patients before major surgeries for safety?
Các bệnh viện có sử dụng fluoroscope cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật lớn không?
Họ từ
Fluoroscope là một thiết bị y tế sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh động của các cấu trúc bên trong cơ thể, cho phép bác sĩ quan sát các hoạt động sinh lý. Thiết bị này thường được áp dụng trong chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa hoặc tim mạch. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "fluoroscope" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fluor" có nghĩa là "tỏa sáng" và "-scope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "skopein", tức là "nhìn" hay "quan sát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một thiết bị cho phép quan sát ánh sáng phát ra từ các vật liệu khi chúng bị chiếu xạ. Liên quan đến ý nghĩa hiện tại, fluoroscope phản ánh quá trình quan sát và phân tích hình ảnh trong y học và khoa học, đặc biệt là trong việc chẩn đoán và điều trị.
Từ "fluoroscope" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc khoa học chuyên ngành. Trong các bài viết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh liên quan đến xương hoặc mô mềm. Situations khác khi từ này được sử dụng là trong các hội thảo hay nghiên cứu về y học, nơi có sự nhấn mạnh vào công nghệ hình ảnh và sự phát triển trong chẩn đoán bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp