Bản dịch của từ Fluoxetine trong tiếng Việt
Fluoxetine

Fluoxetine (Noun)
Fluoxetine is commonly prescribed for depression in many social cases.
Fluoxetine thường được kê đơn cho trầm cảm trong nhiều trường hợp xã hội.
Many people do not understand fluoxetine's role in treating depression.
Nhiều người không hiểu vai trò của fluoxetine trong việc điều trị trầm cảm.
Is fluoxetine effective for social anxiety and depression treatment?
Fluoxetine có hiệu quả trong việc điều trị lo âu xã hội và trầm cảm không?
Fluoxetine là một thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), được sử dụng chủ yếu trong việc điều trị rối loạn trầm cảm, rối loạn lo âu và một số rối loạn tâm thần khác. Tại Mỹ, fluoxetine được gọi là "Prozac", trong khi tại Anh, tên thương mại cũng là "Prozac", nhưng đôi khi được gọi bằng tên gốc. Fluoxetine hoạt động bằng cách tăng cường nồng độ serotonin trong não, giúp cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng trầm cảm.
Từ "fluoxetine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "fluor" có nghĩa là "chảy" hoặc "lưu động", kết hợp với "oxetine", một hậu tố được sử dụng trong các loại thuốc chống trầm cảm. Fluoxetine là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), được phát triển vào thập niên 1980. Tác dụng chính của nó là làm tăng lượng serotonin trong não, từ đó hỗ trợ điều trị rối loạn trầm cảm và lo âu. Sự liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua chức năng làm tăng cường sự "lưu động" của chất dẫn truyền thần kinh serotonin trong não bộ.
Fluoxetine, một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm SSRI (chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc), có tần suất xuất hiện hạn chế trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading và Writing khi nói về sức khỏe tâm thần. Trong bối cảnh y tế, fluoxetine thường được nhắc đến trong các thảo luận về điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc các rối loạn tâm lý khác, cũng như trong các tài liệu nghiên cứu lâm sàng. Từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chuyên môn, như trong bài báo khoa học hoặc tài liệu giáo dục về liệu pháp tâm lý.