Bản dịch của từ Fluting trong tiếng Việt

Fluting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluting (Adjective)

flˈutɪŋ
flˈutɪŋ
01

Gợi nhớ đến âm thanh của một cây sáo.

Reminiscent of the sound of a flute.

Ví dụ

The fluting melody filled the room with a sense of tranquility.

Giai điệu hòa mình lấp đầy căn phòng với cảm giác yên bình.

The noisy crowd drowned out the fluting music from the background.

Đám đông ồn ào làm chết tiếng nhạc fluting từ phía sau.

Was the fluting sound coming from the live band or the speakers?

Âm thanh fluting đến từ ban nhạc trực tiếp hay loa?

Fluting (Noun)

flˈutɪŋ
flˈutɪŋ
01

Âm thanh gợi nhớ đến tiếng sáo.

Sound reminiscent of that of a flute.

Ví dụ

The fluting of the birds added a serene atmosphere to the park.

Tiếng hót của các con chim tạo ra một không khí yên bình ở công viên.

The absence of fluting in the city made it feel lifeless.

Sự thiếu vắng tiếng hót ở thành phố khiến nó trở nên vô sinh.

Did you hear the fluting of the wind through the trees last night?

Bạn có nghe tiếng hót của gió qua cây đêm qua không?

02

Một hoặc một tập hợp các rãnh tạo thành một trang trí bề mặt.

A groove or set of grooves forming a surface decoration.

Ví dụ

The fluting on the columns added elegance to the building.

Những rãnh trên cột tạo thêm sự lịch lãm cho tòa nhà.

The architect decided not to include fluting in the design.

Kiến trúc sư quyết định không bao gồm rãnh trong thiết kế.

Did the interior designer suggest adding fluting to the wall panels?

Người thiết kế nội thất có đề xuất thêm rãnh vào tấm vách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluting

Không có idiom phù hợp