Bản dịch của từ Fluting trong tiếng Việt
Fluting

Fluting (Adjective)
Gợi nhớ đến âm thanh của một cây sáo.
Reminiscent of the sound of a flute.
The fluting melody filled the room with a sense of tranquility.
Giai điệu hòa mình lấp đầy căn phòng với cảm giác yên bình.
The noisy crowd drowned out the fluting music from the background.
Đám đông ồn ào làm chết tiếng nhạc fluting từ phía sau.
Was the fluting sound coming from the live band or the speakers?
Âm thanh fluting đến từ ban nhạc trực tiếp hay loa?
Fluting (Noun)
Âm thanh gợi nhớ đến tiếng sáo.
Sound reminiscent of that of a flute.
The fluting of the birds added a serene atmosphere to the park.
Tiếng hót của các con chim tạo ra một không khí yên bình ở công viên.
The absence of fluting in the city made it feel lifeless.
Sự thiếu vắng tiếng hót ở thành phố khiến nó trở nên vô sinh.
Did you hear the fluting of the wind through the trees last night?
Bạn có nghe tiếng hót của gió qua cây đêm qua không?
The fluting on the columns added elegance to the building.
Những rãnh trên cột tạo thêm sự lịch lãm cho tòa nhà.
The architect decided not to include fluting in the design.
Kiến trúc sư quyết định không bao gồm rãnh trong thiết kế.
Did the interior designer suggest adding fluting to the wall panels?
Người thiết kế nội thất có đề xuất thêm rãnh vào tấm vách không?
Họ từ
"Fluting" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ về việc tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, mượt mà, tương tự như tiếng kêu của chim hoặc âm thanh từ ống ngọc. Trong bối cảnh kiến trúc, fluting đề cập đến các rãnh thẳng trên bề mặt của cột trụ để tạo sự trang trí. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "fluting" vẫn giữ nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường không có nhiều biến thể trong cách sử dụng.
Từ "fluting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "flutare", nghĩa là "thổi" hay "gẩy nhạc". Trong kiến trúc, "fluting" chỉ những rãnh dọc đều có trên bề mặt của cột, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật. Lịch sử của từ này phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và kiến trúc, vì hình thức rãnh giống như âm thanh phát ra từ một nhạc cụ, thể hiện vẻ đẹp thẩm mỹ và sự hòa quyện trong thiết kế nghệ thuật.
Từ "fluting" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật, "fluting" có thể liên quan đến việc chơi sáo hoặc trang trí trong kiến trúc. Trong các tình huống này, từ thường được sử dụng để miêu tả kỹ thuật hoặc phong cách, ví dụ như trong các mô tả về nhạc cụ hoặc thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp