Bản dịch của từ Fly the nest trong tiếng Việt

Fly the nest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly the nest(Idiom)

01

Rời khỏi nhà, đặc biệt là để sống độc lập.

To leave home, especially to live independently.

Ví dụ
02

Rời bỏ một nơi hoặc tình huống, thường là để tìm kiếm cơ hội mới.

To abandon a place or situation, often in search of new opportunities.

Ví dụ
03

Trở nên tự lập và tách rời khỏi gia đình hoặc nguồn gốc.

To become self-sufficient and separate from one's family or origin.

Ví dụ