Bản dịch của từ Fly the nest trong tiếng Việt
Fly the nest
Idiom

Fly the nest (Idiom)
01
Rời khỏi nhà, đặc biệt là để sống độc lập.
To leave home, especially to live independently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] It is often expected of young adults to the once they have finished education and secured employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Idiom with Fly the nest
Không có idiom phù hợp