Bản dịch của từ Fly the nest trong tiếng Việt

Fly the nest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fly the nest (Idiom)

01

Rời khỏi nhà, đặc biệt là để sống độc lập.

To leave home, especially to live independently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trở nên tự lập và tách rời khỏi gia đình hoặc nguồn gốc.

To become self-sufficient and separate from one's family or origin.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rời bỏ một nơi hoặc tình huống, thường là để tìm kiếm cơ hội mới.

To abandon a place or situation, often in search of new opportunities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fly the nest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to the once they have finished education and secured employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Fly the nest

Không có idiom phù hợp