Bản dịch của từ Foeman trong tiếng Việt
Foeman
Foeman (Noun)
In social debates, each foeman presents strong arguments to win.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, mỗi đối thủ đưa ra lập luận mạnh mẽ để chiến thắng.
He is not my foeman; we can discuss our differences peacefully.
Anh ấy không phải là đối thủ của tôi; chúng tôi có thể thảo luận về sự khác biệt một cách hòa bình.
Is she considered a foeman in the upcoming social contest?
Cô ấy có được coi là đối thủ trong cuộc thi xã hội sắp tới không?
"Foeman" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là kẻ thù hoặc đối thủ, thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Từ này chủ yếu được thấy trong văn chương cổ điển và không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nơi "enemy" hoặc "adversary" là những lựa chọn phổ biến hơn. Sự sử dụng của "foeman" thường gợi nhớ đến chất cổ điển và có tính hàn lâm cao.
Từ "foeman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ La Tinh "fōmō", có nghĩa là "được đấu tranh" hoặc "đối kháng". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ kẻ thù hay đối thủ trong chiến tranh hoặc cạnh tranh. Ý nghĩa hiện tại của "foeman" vẫn liên quan đến khái niệm đối kháng, thể hiện qua các mối quan hệ xung đột trong văn hóa và xã hội, nhấn mạnh tính chất đối đầu giữa các bên khác nhau.
Từ "foeman" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được hiểu là "kẻ thù" trong văn phong cổ xưa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài đọc về văn học cổ hoặc các văn bản mang tính lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả những đối thủ trong các tác phẩm hư cấu hoặc kịch nghệ. "Foeman" không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp