Bản dịch của từ Foible trong tiếng Việt
Foible

Foible (Noun)
Một điểm yếu nhỏ hoặc tính cách lập dị trong tính cách của ai đó.
A minor weakness or eccentricity in someones character.
Everyone has a foible; mine is being overly punctual at meetings.
Ai cũng có một điểm yếu; điểm yếu của tôi là quá đúng giờ trong các cuộc họp.
Her foible for collecting vintage dolls is quite charming, not annoying.
Điểm yếu của cô ấy trong việc sưu tầm búp bê cổ điển thật đáng yêu, không phiền phức.
Is his foible for telling long stories a problem in discussions?
Điểm yếu của anh ấy trong việc kể chuyện dài có phải là vấn đề trong các cuộc thảo luận không?
Foible (Noun Countable)
The foible of the sword is crucial for balance in combat.
Phần foible của thanh kiếm rất quan trọng cho sự cân bằng trong chiến đấu.
The foible of my sword does not affect my fighting skills.
Phần foible của thanh kiếm không ảnh hưởng đến kỹ năng chiến đấu của tôi.
Is the foible of your sword well-designed for social events?
Phần foible của thanh kiếm của bạn có thiết kế tốt cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "foible" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm yếu, khuyết điểm nhỏ hoặc thói quen kỳ quặc của một người, thường được coi là điều dễ thương hoặc chấp nhận được. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "foible" có thể diễn tả một khía cạnh nhẹ nhàng hơn của tính cách. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi được dùng trong ngữ cảnh phê phán hơn.
Từ "foible" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "foible", có nghĩa là "yếu đuối" hoặc "khuyết điểm". Trước đó, từ này được chuyển thể từ tiếng Latinh "flebilis", có nghĩa là "đáng khóc" hoặc "đau khổ". Trong lịch sử, "foible" đã được sử dụng để chỉ những điểm yếu hay khuyết điểm nhỏ của con người, và hiện nay nó thường được dùng để mô tả những đặc điểm tiêu cực, nhưng không nghiêm trọng, trong tính cách cá nhân.
Từ "foible" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường không nằm trong từ vựng cơ bản nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi nói và viết với ngữ cảnh liên quan đến tính cách và đặc điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "foible" thường được sử dụng để mô tả những thói quen hay tính cách kỳ quặc, đặc biệt trong văn học hoặc các bài phê bình, thể hiện sự tinh tế trong việc phân tích con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp