Bản dịch của từ Folk rock trong tiếng Việt

Folk rock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk rock (Noun)

01

Âm nhạc đại chúng giống hoặc bắt nguồn từ âm nhạc dân gian nhưng kết hợp nhịp điệu mạnh mẽ hơn của nhạc rock và sử dụng nhạc cụ điện.

Popular music resembling or derived from folk music but incorporating the stronger beat of rock music and using electric instruments.

Ví dụ

Folk rock is a popular genre for young people in cities.

Folk rock là một thể loại âm nhạc phổ biến dành cho giới trẻ ở thành phố.

Some IELTS candidates find folk rock music distracting during practice.

Một số thí sinh IELTS thấy âm nhạc folk rock gây phân tâm khi luyện tập.

Do you think folk rock songs are suitable for IELTS exam prep?

Bạn có nghĩ những bài hát folk rock phù hợp cho việc chuẩn bị thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Folk rock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folk rock

Không có idiom phù hợp