Bản dịch của từ Follow through trong tiếng Việt
Follow through
Follow through (Verb)
Tiếp tục một hành động, đặc biệt là để giải quyết hậu quả.
To continue an action especially to deal with the consequences.
She always follows through on her promises.
Cô ấy luôn thực hiện hết những lời hứa của mình.
He never follows through with his volunteer commitments.
Anh ấy không bao giờ thực hiện hết những cam kết tình nguyện của mình.
Do you think it's important to follow through on community projects?
Bạn có nghĩ rằng việc thực hiện hết các dự án cộng đồng là quan trọng không?
She always follows through with her promises.
Cô ấy luôn thực hiện hết những lời hứa của mình.
He never follows through on his commitments.
Anh ấy không bao giờ thực hiện hết các cam kết của mình.
Follow through (Noun)
Hành động thực hiện một nghĩa vụ hoặc một lời hứa.
The act of fulfilling a duty or a promise.
She always demonstrates follow through in her commitments.
Cô ấy luôn thể hiện sự follow through trong cam kết của mình.
Lack of follow through can lead to trust issues in relationships.
Thiếu follow through có thể dẫn đến vấn đề tin cậy trong mối quan hệ.
Do you think follow through is important in social interactions?
Bạn nghĩ follow through có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
She always follows through on her volunteer commitments.
Cô ấy luôn thực hiện đúng cam kết tình nguyện của mình.
He never follows through with his promises to help the community.
Anh ấy không bao giờ thực hiện cam kết giúp đỡ cộng đồng.
Từ "follow through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn tất một hành động hoặc kế hoạch đã bắt đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, giáo dục và quản lý, thể hiện sự kiên trì và cam kết với nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "follow through" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sequi", có nghĩa là "theo". Trong bối cảnh hiện đại, "follow through" chỉ hành động duy trì sự chú ý hoặc hoàn thành một nhiệm vụ đã được bắt đầu. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc "theo" không chỉ giới hạn trong việc di chuyển mà còn mở rộng ra hành động kiên định và cam kết trong thực hiện mục tiêu. Cụm từ này nhấn mạnh tính liên tục và sự tận tâm trong quá trình hoàn thiện.
Cụm từ "follow through" xuất hiện khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng lập luận và phát triển ý tưởng. Trong bối cảnh khác, "follow through" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án hoặc giáo dục, chỉ hành động tiếp tục thực hiện một kế hoạch hoặc chiến lược đến khi hoàn tất. Thuật ngữ này phản ánh sự kiên trì và trách nhiệm trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp