Bản dịch của từ Food product trong tiếng Việt
Food product

Food product (Noun)
Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ bởi các sinh vật sống, đặc biệt là con người, nhằm mục đích dinh dưỡng.
Any substance that can be consumed by living organisms, particularly by humans, for nutritional purposes.
Organic food products are becoming very popular among health-conscious consumers.
Sản phẩm thực phẩm hữu cơ đang trở nên phổ biến trong người tiêu dùng ý thức sức khỏe.
Not all food products are healthy; some contain harmful additives.
Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều lành mạnh; một số chứa phụ gia độc hại.
Are food products in your country labeled with nutritional information?
Sản phẩm thực phẩm ở nước bạn có được ghi nhãn thông tin dinh dưỡng không?
Một mặt hàng hoặc hàng hóa được sản xuất cho con người tiêu thụ hoặc để nấu ăn.
An item or goods made for human consumption or for cooking.
Many food products are available at local farmers' markets every weekend.
Nhiều sản phẩm thực phẩm có sẵn tại chợ nông sản địa phương mỗi cuối tuần.
Not all food products are healthy for our diets and lifestyles.
Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều tốt cho chế độ ăn uống của chúng ta.
Are food products in supermarkets fresher than those in convenience stores?
Sản phẩm thực phẩm trong siêu thị có tươi hơn ở cửa hàng tiện lợi không?
Many food products are sold in supermarkets across the United States.
Nhiều sản phẩm thực phẩm được bán trong các siêu thị ở Mỹ.
Not all food products are healthy for our bodies and minds.
Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều tốt cho cơ thể và tâm trí chúng ta.
Which food product do you prefer for a quick meal?
Sản phẩm thực phẩm nào bạn thích cho một bữa ăn nhanh?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



