Bản dịch của từ Food product trong tiếng Việt

Food product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food product (Noun)

fˈud pɹˈɑdəkt
fˈud pɹˈɑdəkt
01

Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ bởi các sinh vật sống, đặc biệt là con người, nhằm mục đích dinh dưỡng.

Any substance that can be consumed by living organisms, particularly by humans, for nutritional purposes.

Ví dụ

Organic food products are becoming very popular among health-conscious consumers.

Sản phẩm thực phẩm hữu cơ đang trở nên phổ biến trong người tiêu dùng ý thức sức khỏe.

Not all food products are healthy; some contain harmful additives.

Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều lành mạnh; một số chứa phụ gia độc hại.

Are food products in your country labeled with nutritional information?

Sản phẩm thực phẩm ở nước bạn có được ghi nhãn thông tin dinh dưỡng không?

02

Một mặt hàng hoặc hàng hóa được sản xuất cho con người tiêu thụ hoặc để nấu ăn.

An item or goods made for human consumption or for cooking.

Ví dụ

Many food products are available at local farmers' markets every weekend.

Nhiều sản phẩm thực phẩm có sẵn tại chợ nông sản địa phương mỗi cuối tuần.

Not all food products are healthy for our diets and lifestyles.

Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều tốt cho chế độ ăn uống của chúng ta.

Are food products in supermarkets fresher than those in convenience stores?

Sản phẩm thực phẩm trong siêu thị có tươi hơn ở cửa hàng tiện lợi không?

03

Một sản phẩm được sản xuất có liên quan đến thực phẩm, thường được chế biến hoặc đóng gói để bán.

A manufactured result involving food, often processed or packaged for sale.

Ví dụ

Many food products are sold in supermarkets across the United States.

Nhiều sản phẩm thực phẩm được bán trong các siêu thị ở Mỹ.

Not all food products are healthy for our bodies and minds.

Không phải tất cả sản phẩm thực phẩm đều tốt cho cơ thể và tâm trí chúng ta.

Which food product do you prefer for a quick meal?

Sản phẩm thực phẩm nào bạn thích cho một bữa ăn nhanh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food product/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Consequently, their shopping carts are often full of that they might never use [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] More income will be generated for those involved in the food's including farmers and growers, which will, in turn, enhance their standards of living [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This is because the exodus of rural residents can lead to the decline of agricultural activities, which are essential for and sustainability [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] In conclusion, increasingly cheaper and poor meal planning are two primary reasons contributing to the huge amount of waste occurring these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Food product

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.