Bản dịch của từ Food product trong tiếng Việt

Food product

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food product(Noun)

fˈud pɹˈɑdəkt
fˈud pɹˈɑdəkt
01

Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ bởi các sinh vật sống, đặc biệt là con người, nhằm mục đích dinh dưỡng.

Any substance that can be consumed by living organisms, particularly by humans, for nutritional purposes.

Ví dụ
02

Một mặt hàng hoặc hàng hóa được sản xuất cho con người tiêu thụ hoặc để nấu ăn.

An item or goods made for human consumption or for cooking.

Ví dụ
03

Một sản phẩm được sản xuất có liên quan đến thực phẩm, thường được chế biến hoặc đóng gói để bán.

A manufactured result involving food, often processed or packaged for sale.

Ví dụ