Bản dịch của từ Food product trong tiếng Việt
Food product
Noun [U/C]

Food product(Noun)
fˈud pɹˈɑdəkt
fˈud pɹˈɑdəkt
01
Bất kỳ chất nào có thể được tiêu thụ bởi các sinh vật sống, đặc biệt là con người, nhằm mục đích dinh dưỡng.
Any substance that can be consumed by living organisms, particularly by humans, for nutritional purposes.
Ví dụ
02
Một mặt hàng hoặc hàng hóa được sản xuất cho con người tiêu thụ hoặc để nấu ăn.
An item or goods made for human consumption or for cooking.
Ví dụ
